Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Lê
Mã sinh viên: 0741390061
Lớp: ĐH VNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.3 B 7.3 (B) 12/03/2013
2 Tiếng Anh cơ bản 1 (Hướng dẫn du lịch) 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2013
3 Tâm lý học đại cương 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 13/03/2013 26/03/2013
4 Cơ sở ngôn ngữ học 8 8.3 B 8.3 (B) 02/03/2013
5 Nghi thức xã hội 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 12/03/2013 27/03/2013
6 Pháp luật trong Du lịch 6 ** 6.7 ** C ** 6.7 (C) 13/09/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Dân tộc học đại cương 10 9.2 A 9.2 (A) 28/08/2013
8 Lịch sử Việt Nam 9 9 A 9 (A) 30/08/2013
9 Nhập môn khoa học du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 31/08/2013
10 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 ** 8 ** 7.9 ** B 7.9 (B) 29/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
12 Nhập môn tin học 9 8.5 A 8.5 (A) 09/09/2013
13 Tiếng Anh cơ bản 2 (Hướng dẫn du lịch) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2013
14 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
16 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 10/01/2014
17 Ngôn ngữ học đối chiếu 8 7.6 B 7.6 (B) 01/01/2014
18 Lịch sử văn học Việt Nam 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 25/12/2013 20/01/2014
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2014
20 Tâm lý học du lịch 8 8 B 8 (B) 03/01/2014
21 Tiếng Anh cơ bản 3 (Hướng dẫn du lịch) 7.5 8 B 8 (B) 07/01/2014
22 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học 8 8 B 8 (B) 20/06/2014
23 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 8 8 B 8 (B) 11/07/2014
24 Lịch sử tư tưởng phương Đông và Việt Nam 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
25 Tổ chức sự kiện 9 8.8 A 8.8 (A) 11/09/2014
26 Tiếng Anh nâng cao 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2014
27 Phương pháp nghiên cứu KH 7 7 B 7 (B) 07/08/2014
28 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 9.5 9.3 A 9.3 (A) 11/07/2014
29 Tiếng Anh nâng cao 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2015
30 Lịch sử văn minh thế giới 8 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2014
31 Văn học dân gian Việt Nam 8 8 B 8 (B) 17/12/2014
32 Kinh tế Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2014
33 Giới thiệu hội họa Việt nam 9 8.7 A 8.7 (A) 06/01/2015
34 Thống kê xã hội 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2014
35 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2014
36 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 21/12/2014
37 Các dân tộc ở Việt Nam 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2015
38 Luyện phát âm tiếng Anh 8.5 8 B 8 (B) 06/08/2015
39 Địa lý Du lịch 8 7.9 B 7.9 (B) 06/07/2015
40 Du lịch bền vững 6 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2015
41 Tiếng Anh nâng cao 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2015
42 Du lịch sinh thái 9.5 9 A 9 (A) 06/07/2015
43 Xã hội học 8 7.6 B 7.6 (B) 21/12/2015
44 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 6.3 C 6.3 (C)
45 Nghiệp vụ lữ hành 9 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2016
46 Tiếng Anh Khách sạn 7.5 7.4 B 7.4 (B) 19/01/2016
47 Tiếng Anh Du lịch 7 7.6 B 7.6 (B) 29/12/2015
48 Giao thoa văn hóa 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
49 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-HDDL) 9.5 A 9.5 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (HDDL) 8 B 8 (B)
51 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 08/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo