Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Chi
Mã sinh viên: 0741390094
Lớp: ĐH TCNH CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 16/03/2013 07/04/2013
2 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 11/03/2013
3 Tiếng Anh CLC 1 7 7.6 B 7.6 (B) 19/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 2 4.3 D 4.3 (D) 22/03/2013
5 Toán cao cấp C1 4 5.5 C 5.5 (C) 08/03/2013
6 Tiếng Anh CLC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 11/08/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2013
8 Kinh tế vi mô 6 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2013
9 Luật kinh tế 7 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2013
10 Xác suất thống kê toán 5 5.3 D 5.3 (D) 11/08/2013
11 Thăm quan doanh nghiệp (TCNH) 8 9.5 A 9.5 (A) 07/08/2013
12 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 09/08/2013
13 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2014
14 Tin văn phòng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
16 Marketing căn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 02/01/2014
17 Lý thuyết thống kê 3.5 5 D 5 (D) 04/01/2014
18 Nguyên lý kế toán (DL) 5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7.5 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2014
20 Kinh tế lượng 3 4.3 D 4.3 (D) 19/07/2014
21 Thống kê doanh nghiệp ** 6.5 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 23/06/2014 03/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kế toán tài chính (TCNH) 3.5 8 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 02/07/2014 04/08/2014
23 Địa lý kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
24 Toán tài chính 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 06/07/2014 10/08/2014
25 Lý thuyết tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
26 Quản trị doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
27 Ngân hàng thương mại ** 8.5 ** 8.6 ** A 8.6 (A) 18/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2014
29 Kế toán ngân hàng 7.5 7.9 B 7.9 (B) 20/12/2014
30 Giao tiếp kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 5 6.7 C 6.7 (C) 10/12/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2015
33 Phân tích đầu tư chứng khoán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2015
34 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
35 Tài chính quốc tế 7 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
36 Kinh tế bảo hiểm 7.5 7.8 B 7.8 (B) 10/07/2015
37 Ngân hàng Trung ương 8.5 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2015
38 Tin học quản lý tài chính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2016
39 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
40 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2015
41 Tài chính công 6 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2015
42 Quản lý danh mục đầu tư 8 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2016
43 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2016
44 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 4.8 D 4.8 (D) 17/05/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)
46 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/05/2016
47 Marketing ngân hàng 8 7.5 B 7.5 (B) 20/05/2016
48 Nhập môn tin học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2014
49 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2014
50 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2015
51 Mô hình toán kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 19/02/2016
52 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.2 B 8.2 (B) 06/03/2014
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2014
54 Thị trường chứng khoán 6.5 7 B 7 (B) 29/08/2014
55 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.2 B 7.2 (B) 25/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo