Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thuý Hiền
Mã sinh viên: 0741390124
Lớp: ĐH VNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 6.3 C 6.3 (C) 08/04/2013 ĐPK
2 Tiếng Anh cơ bản 1 (Hướng dẫn du lịch) 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2013
3 Tâm lý học đại cương 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 13/03/2013 26/03/2013
4 Cơ sở ngôn ngữ học 5 6.3 C 6.3 (C) 14/03/2013 ĐPK
5 Nghi thức xã hội 8 8.5 A 8.5 (A) 12/03/2013
6 Pháp luật trong Du lịch 7 7.7 B 7.7 (B) 02/09/2013
7 Dân tộc học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2013
8 Lịch sử Việt Nam 7 7.4 B 7.4 (B) 30/08/2013
9 Nhập môn khoa học du lịch 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 31/08/2013 25/09/2013
10 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2013
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
12 Nhập môn tin học 7 6.5 C 6.5 (C) 09/09/2013
13 Tiếng Anh cơ bản 2 (Hướng dẫn du lịch) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
14 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2014
15 Pháp luật đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2014
16 Nghe - nói 3 I (I)
17 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2014
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 13/01/2014 16/02/2014
19 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8.5 8.7 A 8.7 (A) 10/01/2014
20 Ngôn ngữ học đối chiếu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2014
21 Lịch sử văn học Việt Nam ** 7.5 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 25/12/2013 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
23 Tâm lý học du lịch 9 8.9 A 8.9 (A) 03/01/2014
24 Tiếng Anh cơ bản 3 (Hướng dẫn du lịch) 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2014
25 Đọc - viết 3 I (I)
26 Phương pháp nghiên cứu KH 8 8.3 B 8.3 (B) 07/08/2014
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2014
28 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học 8 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2014
29 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2014
30 Tiếng Anh nâng cao 1 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2014
31 Lịch sử tư tưởng phương Đông và Việt Nam 9 9 A 9 (A) 17/06/2014
32 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 6 7 B 7 (B) 11/07/2014
33 Tổ chức sự kiện 9 9 A 9 (A) 11/09/2014
34 Văn học dân gian Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 17/12/2014
35 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 1 9 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 29/12/2014 23/01/2015
36 Giới thiệu hội họa Việt nam 9 8.5 A 8.5 (A) 06/01/2015
37 Kinh tế Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2014
38 Lịch sử văn minh thế giới 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 21/12/2014 29/01/2015
39 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2014
40 Tiếng Anh nâng cao 2 9 8.7 A 8.7 (A) 06/01/2015
41 Các dân tộc ở Việt Nam 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2015
42 Địa lý Du lịch 6 6.6 C 6.6 (C) 06/07/2015
43 Luyện phát âm tiếng Anh 8 7.8 B 7.8 (B) 06/08/2015
44 Du lịch bền vững 3.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
45 Nghiệp vụ lữ hành 9 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2016
46 Giao thoa văn hóa 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/01/2016
47 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 8.3 B 8.3 (B)
48 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-HDDL) 10 A 10 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (HDDL) 10 A 10 (A)
50 Đọc - Viết 1 0 6.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 04/09/2014 26/09/2014
51 Đọc - Viết 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2014
52 Kỹ năng học tiếng Anh 0 0 F (I) 08/09/2014
53 Tiếng Anh nâng cao 3 9 9 A 9 (A) 10/02/2015
54 Xã hội học 9 9.2 A 9.2 (A) 08/02/2015
55 Thống kê xã hội 5 6 C 6 (C) 05/09/2014
56 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 20/08/2014
57 Tiếng Anh Du lịch 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2015
58 Tiếng Anh Khách sạn 7.5 8 B 8 (B) 28/08/2015
59 Giao tiếp chuyên môn 8 8.5 A 8.5 (A) 04/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo