Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thơm
Mã sinh viên: 0741390128
Lớp: ÐH QTKD CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.4 B 7.4 (B) 16/03/2013
2 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2013
3 Tiếng Anh CLC 1 8 7.9 B 7.9 (B) 19/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2013
5 Toán cao cấp C1 8 7.5 B 7.5 (B) 08/03/2013
6 Tiếng Anh CLC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 01/08/2013
8 Kinh tế vi mô 5 5.9 C 5.9 (C) 16/07/2013
9 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2013
10 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2013
11 Văn hóa doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 09/08/2013
12 Thăm quan doanh nghiệp (QTKD) 8 8 B 8 (B) 20/09/2013
13 Kinh tế lượng 1.5 5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2014 01/02/2014
14 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.9 D 4.9 (D) 26/12/2013
15 Tin văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2014
16 Mô hình toán kinh tế 9 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2014
18 Lý thuyết thống kê 2.5 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2014
19 Tiếng Anh CLC 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2014
20 Kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết xung đột 8 8 B 8 (B) 27/06/2014
21 Thực tế doanh nghiệp (QTKD) 9 8.5 A 8.5 (A) 01/08/2014
22 Thống kê doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 23/06/2014
23 Tiếng Anh CLC 4 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
24 Quản trị học 8.5 8.4 B 8.4 (B) 01/07/2014
25 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
26 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 4.7 D 4.7 (D) 25/07/2014
27 Thị trường chứng khoán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2015
28 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 12/12/2014
29 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
30 Tài chính doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2015
31 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2014
32 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.9 C 6.9 (C) 30/12/2014
33 Kế toán tài chính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2014
34 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/12/2014
35 Quản trị Marketing 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2015
36 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.7 B 7.7 (B) 17/07/2015
37 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 7.5 B 7.5 (B)
38 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/07/2015
39 Quản trị nhân lực 9 8.8 A 8.8 (A) 19/06/2015
40 Quản trị sản xuất (CLC) 7.5 7.9 B 7.9 (B) 17/06/2015
41 Chiến lược kinh doanh 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/12/2015
42 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2016
43 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.9 B 7.9 (B) 21/12/2015
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 7.9 B 7.9 (B) 31/12/2015
45 Tin quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
46 Quản trị chất lượng 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2015
47 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
49 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
50 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo