Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Cường
Mã sinh viên: 0741390131
Lớp: ĐH VNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.6 C 5.6 (C) 12/03/2013
2 Tiếng Anh cơ bản 1 (Hướng dẫn du lịch) 5 5.9 C 5.9 (C) 27/02/2013
3 Tâm lý học đại cương 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 13/03/2013 26/03/2013
4 Cơ sở ngôn ngữ học 6 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2013
5 Nghi thức xã hội 7 7.2 B 7.2 (B) 12/03/2013
6 Pháp luật trong Du lịch 4 5.5 C 5.5 (C) 02/09/2013
7 Dân tộc học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2013
8 Lịch sử Việt Nam 0 8.5 2.8 8.4 F B 8.4 (B) 30/08/2013 25/09/2013
9 Nhập môn khoa học du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 31/08/2013
10 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 7 7.4 B 7.4 (B) 29/08/2013
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 27/08/2013
12 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 09/09/2013
13 Tiếng Anh cơ bản 2 (Hướng dẫn du lịch) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
14 Nghe - nói 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2017
15 Ngữ âm Tiếng Anh 9 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2014
17 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.2 ** F ** ** 13/01/2014 16/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8.5 8.7 A 8.7 (A) 10/01/2014
20 Ngôn ngữ học đối chiếu 7 7 B 7 (B) 01/01/2014
21 Lịch sử văn học Việt Nam 4 5 D 5 (D) 25/12/2013
22 Bản sắc văn hóa Việt Nam 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 03/01/2014 24/01/2014
23 Tâm lý học du lịch 7 7 B 7 (B) 03/01/2014
24 Tiếng Anh cơ bản 3 (Hướng dẫn du lịch) 6 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2014
25 Phương pháp nghiên cứu KH 6 6 C 6 (C) 07/08/2014
26 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học 6.5 7 B 7 (B) 20/06/2014
27 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 5.5 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2014
28 Tiếng Anh nâng cao 1 4 4.9 D 4.9 (D) 07/07/2014
29 Lịch sử tư tưởng phương Đông và Việt Nam 7 7 B 7 (B) 17/06/2014
30 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 8 8.1 B 8.1 (B) 11/07/2014
31 Tổ chức sự kiện 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2014
32 Giáo dục thể chất 5 5 6.7 C 6.7 (C) 10/12/2014
33 Kinh tế Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 22/12/2014
34 Lịch sử văn minh thế giới 6.5 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2014
35 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 21/12/2014
36 Thống kê xã hội 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2014
37 Tiếng Anh nâng cao 2 4.5 5 D 5 (D) 06/01/2015
38 Văn học dân gian Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2014
39 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 29/12/2014 23/01/2015
40 Giới thiệu hội họa Việt nam 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2015
41 Các dân tộc ở Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2015
42 Địa lý Du lịch ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 06/07/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Luyện phát âm tiếng Anh ** 0 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 06/08/2015 23/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Du lịch bền vững 5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2015
45 Tiếng Anh nâng cao 3 I (I)
46 Du lịch sinh thái 4 5 D 5 (D) 06/07/2015
47 Xã hội học 6 6.1 C 6.1 (C) 21/12/2015
48 Tiếng Anh Du lịch 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2015
49 Nghiệp vụ lữ hành 5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
50 Giao thoa văn hóa 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
51 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 8 B 8 (B)
52 Kinh doanh dịch vụ bổ sung 6.5 6 C 6 (C) 19/05/2016
53 Quy hoạch du lịch 7.5 6.8 C 6.8 (C) 20/05/2016
54 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 8 8.2 B 8.2 (B) 14/05/2016
55 Thực tập tốt nghiệp (HDDL) 9.5 A 9.5 (A)
56 Tiếng Anh Khách sạn 6 6.1 C 6.1 (C) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo