Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mai Hương
Mã sinh viên: 0741390135
Lớp: ĐH VNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/03/2013
2 Tiếng Anh cơ bản 1 (Hướng dẫn du lịch) 7 7.4 B 7.4 (B) 27/02/2013
3 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 13/03/2013
4 Cơ sở ngôn ngữ học 7 7.4 B 7.4 (B) 02/03/2013
5 Nghi thức xã hội 6 6.8 C 6.8 (C) 12/03/2013
6 Pháp luật trong Du lịch 5 5.7 C 5.7 (C) 02/09/2013
7 Dân tộc học đại cương 7 7 B 7 (B) 28/08/2013
8 Lịch sử Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2013
9 Nhập môn khoa học du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 31/08/2013
10 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
12 Nhập môn tin học 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 09/09/2013 03/10/2013
13 Tiếng Anh cơ bản 2 (Hướng dẫn du lịch) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
14 Kinh tế vi mô 10 8.9 A 8.9 (A) 19/07/2014
15 Toán cao cấp 2C 3 4.3 D 4.3 (D) 22/07/2014
16 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 28/06/2014
17 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
18 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 3 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2016
19 Kế toán công 1 6 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2016
20 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/06/2016
21 Hệ thống thông tin kế toán 0 2.5 F 2.5 (F) 26/08/2016
22 Toán cao cấp 1 1 3.5 2.3 4 F D 4 (D) 02/09/2015 17/09/2015
23 Toán cao cấp 1 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 03/09/2014 01/10/2014
24 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2015
25 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 13/01/2014 16/02/2014
27 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 10/01/2014
28 Ngôn ngữ học đối chiếu 7 7.4 B 7.4 (B) 01/01/2014
29 Lịch sử văn học Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2013
30 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
31 Tâm lý học du lịch 8 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2014 ĐPK
32 Tiếng Anh cơ bản 3 (Hướng dẫn du lịch) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
33 Kinh tế vĩ mô 7 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2014
34 Xác suất thống kê 4 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2014
35 Nguyên lý kế toán 3 4.7 D 4.7 (D) 24/12/2014
36 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2016
37 Kế toán tài chính 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2016
38 Tài chính tiền tệ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
39 Mô hình toán kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2015
40 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2015
41 Phương pháp nghiên cứu KH 7 7.3 B 7.3 (B) 07/08/2014
42 Tổ chức sự kiện 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2014
43 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học 7 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2014
44 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
45 Tiếng Anh nâng cao 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
46 Lịch sử tư tưởng phương Đông và Việt Nam 6.5 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2014
47 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 11/07/2014
48 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.2 B 7.2 (B) 09/05/2017
49 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2014
50 Giáo dục thể chất 5 5 6.3 C 6.3 (C) 10/12/2014
51 Kinh tế Việt Nam 4 5 D 5 (D) 22/12/2014
52 Lịch sử văn minh thế giới 8 8 B 8 (B) 21/12/2014
53 Thống kê xã hội 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2014
54 Tiếng Anh nâng cao 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 06/01/2015
55 Văn học dân gian Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 17/12/2014
56 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 5 6 C 6 (C) 29/12/2014
57 Giới thiệu hội họa Việt nam 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2015
58 Tài chính doanh nghiệp 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/12/2015
59 Lý thuyết thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
60 Thị trường chứng khoán 3 4.5 D 4.5 (D) 19/01/2016
61 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 17/06/2016
62 Lý thuyết kiểm toán 6 6 C 6 (C) 27/06/2016
63 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
64 Kế toán quản trị 1 2 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2016
65 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
66 Các dân tộc ở Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 03/09/2015
67 Địa lý Du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2015
68 Luyện phát âm tiếng Anh 7 7.3 B 7.3 (B) 06/08/2015
69 Du lịch bền vững 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2015
70 Du lịch sinh thái 5 6 C 6 (C) 06/07/2015
71 Kinh tế lượng 6 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
72 Kế toán tài chính 3 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
73 Kiểm toán tài chính 7.5 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
74 Kế toán công 2 4 5.3 D 5.3 (D) 10/12/2016
75 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
76 Kế toán tài chính 4 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/12/2016
77 Kế toán quản trị 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
78 Kế toán và lập báo cáo thuế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2016
79 Hệ thống thông tin kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2016
80 Kinh tế lượng 0.5 2.3 F 2.3 (F) 09/01/2017
81 Giao thoa văn hóa 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
82 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 7.7 B 7.7 (B)
83 Nghiệp vụ lữ hành 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2016
84 Tiếng Anh Du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2015
85 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-HDDL) 9.5 A 9.5 (A)
86 Thực tập tốt nghiệp (HDDL) 9 A 9 (A)
87 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
88 Tổ chức công tác kế toán 6.5 7 B 7 (B) 10/05/2017
89 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2015
90 Nhập môn tin học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014
91 Tin văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2014
92 Tiếng Anh nâng cao 3 9 9 A 9 (A) 10/02/2015
93 Xã hội học 6.5 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2015
94 Kế toán công ty 4 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2017
95 Tiếng Anh Khách sạn 6.5 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2015
96 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2015
97 Kế toán tài chính 2 5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2016
98 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2016
99 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 04/09/2014 02/10/2014
100 Kế toán tài chính 3 1 3.6 F 3.6 (F) 21/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo