1
|
Chi tiết máy
|
3
|
5
|
4
|
6
|
Y
|
TBK
|
6 (TBK)
|
21/12/2011
|
05/01/2012
|
|
2
|
Auto Cad (CK)
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
19/05/2012
|
|
|
3
|
Máy cắt
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
05/01/2012
|
|
|
4
|
Vật lý đại cương A2
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
13/12/2011
|
|
|
5
|
Cơ - Sức bền
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
19/12/2011
|
|
|
6
|
Kỹ thuật điện tử
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
27/12/2011
|
|
|
7
|
Toán cao cấp A2
|
3
|
6
|
3
|
5
|
K
|
TB
|
5 (TB)
|
29/12/2011
|
15/01/2012
|
|
8
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
14/05/2014
|
|
|
9
|
Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành (CTM)
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
14/05/2014
|
|
|
10
|
Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên môn ngành (CTM)
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
14/05/2014
|
|
|
11
|
CAD/CAM
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
18/05/2012
|
|
|
12
|
Công nghệ CNC
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
07/05/2012
|
|
|
13
|
Công nghệ chế tạo và đồ gá
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
15/05/2012
|
|
|
14
|
Đồ án môn học CNCTM
|
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
|
|
|
15
|
Tổ chức quản lý
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
16/05/2012
|
|
|
16
|
Thuỷ lực
|
3
|
2
|
4
|
4
|
Y
|
Y
|
4 (Y)
|
21/05/2012
|
07/06/2012
|
|
17
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học,
Lịch sử Đảng CSVN
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
11/05/2012
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|