1
|
Cơ - Sức bền
|
3
|
3
|
4
|
4
|
Y
|
Y
|
4 (Y)
|
19/12/2011
|
13/01/2012
|
|
2
|
Kỹ thuật điện tử
|
5
|
6
|
3
|
4
|
K
|
Y
|
4 (Y)
|
27/12/2011
|
30/01/2012
|
|
3
|
Toán cao cấp A2
|
0
|
6
|
2
|
6
|
K
|
TBK
|
6 (TBK)
|
29/12/2011
|
15/01/2012
|
|
4
|
Vật lý đại cương A2
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
20/12/2011
|
|
|
5
|
Chi tiết máy
|
0
|
4
|
3
|
6
|
K
|
TBK
|
6 (TBK)
|
21/12/2011
|
05/01/2012
|
|
6
|
Máy cắt
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
05/01/2012
|
|
|
7
|
Auto Cad (CK)
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
03/06/2012
|
|
|
8
|
CAD/CAM
|
**
|
0
|
**
|
0
|
**
|
K
|
0 (K)
|
18/05/2012
|
01/06/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Công nghệ CNC
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
03/05/2012
|
31/05/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Công nghệ chế tạo và đồ gá
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
08/05/2012
|
05/06/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Đồ án môn học CNCTM
|
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
|
|
|
12
|
Tổ chức quản lý
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
16/05/2012
|
07/06/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Thuỷ lực
|
0
|
**
|
0
|
**
|
K
|
**
|
**
|
21/05/2012
|
07/06/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học,
Lịch sử Đảng CSVN
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
11/05/2012
|
01/06/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|