Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Sái Văn Tám
Mã sinh viên: 0833010174
Lớp: BSTCCĐK8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ - Sức bền 4 5 TB 5 (TB) 19/12/2011
2 Kỹ thuật điện tử 2 5 3 5 K TB 5 (TB) 27/12/2011 30/01/2012
3 Toán cao cấp A2 3 5 TB 5 (TB) 29/12/2011
4 Vật lý đại cương A2 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 20/12/2011 13/01/2012
5 Chi tiết máy 5 6 TBK 6 (TBK) 21/12/2011
6 Máy cắt 3 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 05/01/2012 11/01/2012
7 Auto Cad (CK) 8 8 G 8 (G) 03/06/2012
8 Thi tốt nghiệp chính trị 6 6 TBK 6 (TBK) 14/05/2014
9 Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành (CTM) 6 6 TBK 6 (TBK) 14/05/2014
10 Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên môn ngành (CTM) 7 7 KH 7 (KH) 14/05/2014
11 CAD/CAM 4 5 TB 5 (TB) 18/05/2012
12 Công nghệ CNC 6 7 KH 7 (KH) 03/05/2012
13 Công nghệ chế tạo và đồ gá 5 5 TB 5 (TB) 08/05/2012
14 Đồ án môn học CNCTM 7 KH 7 (KH)
15 Tổ chức quản lý 7 7 KH 7 (KH) 16/05/2012
16 Thuỷ lực 4 4 4 4 Y Y 4 (Y) 21/05/2012 07/06/2012
17 Chủ nghĩa xã hội khoa học, Lịch sử Đảng CSVN 5 6 TBK 6 (TBK) 11/05/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo