Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Ba
Mã sinh viên: 0833030093
Lớp: BSTCCĐK8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 05/01/2015
2 Cơ - Sức bền 1 1 3 3 K K 3 (K) 09/02/2012 05/03/2012
3 Kỹ thuật điện tử 0 1 2 3 K K 3 (K) 03/05/2012 30/05/2012
4 Toán cao cấp A2 6 6 TBK 6 (TBK) 03/01/2012
5 Vật lý đại cương A2 6 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2012
6 Nhiệt kỹ thuật 3 5 TB 5 (TB) 13/01/2012
7 Thuỷ lực 3 5 TB 5 (TB) 31/12/2011
8 Lý thuyết ô tô 7 8 G 8 (G) 13/01/2012
9 Đồ án ô tô 9 XS 9 (XS)
10 Thực tập tốt nghiệp(Ô) 9 XS 9 (XS)
11 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 14/05/2014
12 Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành (Ô) 0 0 K (I) 14/05/2014
13 Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên môn ngành (Ô) 0 0 K (I) 14/05/2014
14 Chủ nghĩa xã hội khoa học, Lịch sử Đảng CSVN 4 7 4 6 Y TBK 6 (TBK) 31/05/2012 08/06/2012
15 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 6 TBK 6 (TBK) 11/05/2012
16 Trang bị điện ôtô 4 6 4 5 Y TB 5 (TB) 11/05/2012 07/06/2012
17 Kết cấu tính toán Động cơ 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 11/05/2012 07/06/2012
18 Kết cấu tính toán ôtô 6 6 TBK 6 (TBK) 11/05/2012
19 Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên môn ngành (Ô) 0 0 K (I) 08/01/2015
20 Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành (Ô) 0 0 K (I) 08/01/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo