Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Sơn
Mã sinh viên: 0833040090
Lớp: BSTCCĐK8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý đại cương A2 5 6 TBK 6 (TBK) 21/12/2011
2 Hoá học 7 6 TBK 6 (TBK) 13/12/2011
3 Điện tử công suất 6 6 TBK 6 (TBK) 27/12/2011
4 Đo lường điện 6 7 KH 7 (KH) 12/12/2011
5 Thực tập chuyên nghề SC MĐ 8.3 G 8.3 (G)
6 Điều khiển logic 5 6 TBK 6 (TBK) 23/12/2011
7 Kỹ thuật xung 4 5 TB 5 (TB) 12/12/2011
8 Máy điện 1 3 3 4 K Y 4 (Y) 12/12/2011 11/01/2012
9 Chủ nghĩa xã hội khoa học, Lịch sử Đảng CSVN 4 6 TBK 6 (TBK) 29/12/2011
10 Lý thuyết điều khiển 6 6 TBK 6 (TBK) 27/12/2011
11 Toán cao cấp A2 5 6 TBK 6 (TBK) 29/12/2011
12 Trang bị điện 6 ** ** I ** ** 01/07/2013 25/07/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Thi tốt nghiệp chính trị 6 6 TBK 6 (TBK) 14/05/2014
14 Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành (Điện) 7 7 KH 7 (KH) 14/05/2014
15 Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên môn ngành (Điện) 6 6 TBK 6 (TBK) 14/05/2014
16 Cung cấp điện, An toàn 8 8 G 8 (G) 09/05/2012
17 Tin học ứng dụng (PLC) 7 7 KH 7 (KH) 04/05/2012
18 Vi xử lý 5 6 TBK 6 (TBK) 03/05/2012
19 Truyền động điện 8 8 G 8 (G) 08/05/2012
20 Trang bị điện 0 2 2 3 K K 3 (K) 16/05/2012 05/06/2012
21 Thực tập chuyên nghề sửa chữa mạch điện máy công cụ 7 KH 7 (KH)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo