1
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
29/11/2011
|
|
|
2
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học,
Lịch sử Đảng CSVN
|
4
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
12/12/2011
|
|
|
3
|
Toán cao cấp A2
|
4
|
4
|
3
|
3
|
K
|
K
|
3 (K)
|
30/11/2011
|
13/01/2012
|
|
4
|
Xử lý số tín hiệu
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
06/12/2011
|
|
|
5
|
Hệ thống điều khiển số lôgic
|
1
|
3
|
3
|
4
|
K
|
Y
|
4 (Y)
|
09/12/2011
|
13/01/2012
|
|
6
|
Máy điện, khí cụ điện
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
13/12/2011
|
|
|
7
|
Vật lý đại cương A2
|
3
|
8
|
4
|
7
|
Y
|
KH
|
7 (KH)
|
30/11/2011
|
29/12/2011
|
|
8
|
Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành (Đ.Tử)
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
14/05/2014
|
|
|
9
|
Tự động hoá quá trình công nghệ
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
24/06/2013
|
|
|
10
|
Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên môn ngành (Đ.Tử)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
14/05/2014
|
|
|
11
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
14/05/2014
|
|
|
12
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
14/05/2014
|
|
|
13
|
Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên môn ngành (Đ.Tử)
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
14/05/2014
|
|
|
14
|
Tự động hoá quá trình công nghệ
|
5
|
6
|
3
|
4
|
K
|
Y
|
4 (Y)
|
08/05/2012
|
29/05/2012
|
|
15
|
Thiết bị tự động công nghiệp
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
14/05/2012
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|