1
|
Hoá học
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
07/03/2012
|
|
|
2
|
Toán rời rạc
|
0
|
4
|
2
|
4
|
K
|
Y
|
4 (Y)
|
22/03/2012
|
13/04/2012
|
|
3
|
Kỹ thuật lập trình
|
1
|
5
|
2
|
5
|
K
|
TB
|
5 (TB)
|
27/03/2012
|
19/04/2012
|
|
4
|
Hệ điều hành
|
3
|
4
|
4
|
5
|
Y
|
TB
|
5 (TB)
|
11/03/2012
|
25/03/2012
|
|
5
|
Cơ sở dữ liệu
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
25/03/2012
|
|
|
6
|
Cấu trúc máy tính và ASM
|
0
|
5
|
2
|
5
|
K
|
TB
|
5 (TB)
|
20/02/2012
|
01/03/2012
|
|
7
|
Thiết kế trang WEB
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
19/04/2012
|
|
|
8
|
Vật lý đại cương A2
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
05/03/2012
|
|
|
9
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học,
Lịch sử Đảng CSVN
|
2
|
**
|
4
|
**
|
Y
|
**
|
4 (Y)
|
14/03/2012
|
03/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Quản trị mạng
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
21/08/2012
|
|
|
11
|
Lập trình hướng đối tượng
|
7
|
7
|
7
|
7
|
KH
|
KH
|
7 (KH)
|
20/08/2012
|
20/08/2012
|
|
12
|
Công cụ phát triển ứng dụng trên Internet
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
21/08/2012
|
|
|
13
|
Lập trình mạng
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
21/08/2012
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|