1
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
05/01/2015
|
|
|
2
|
Thi tốt nghiệp cơ sở (KT)
|
2
|
|
2
|
|
K
|
|
2 (K)
|
07/01/2015
|
|
|
3
|
Thi tốt nghiệp chuyên môn (KT)
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
07/01/2015
|
|
|
4
|
Thi tốt nghiệp cơ sở (KT)
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
14/05/2014
|
|
|
5
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
14/05/2014
|
|
|
6
|
Kế toán ngân hàng
|
0
|
7
|
3
|
7
|
K
|
KH
|
7 (KH)
|
08/06/2013
|
08/06/2013
|
|
7
|
Lý thuyết kiểm toán
|
3
|
5
|
4
|
6
|
Y
|
TBK
|
6 (TBK)
|
22/05/2013
|
21/06/2013
|
|
8
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
25/05/2013
|
|
|
9
|
Thi tốt nghiệp chuyên môn (KT)
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
14/05/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|