1
|
Quy hoạch tuyến tính
|
0
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
10/02/2012
|
13/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Kế toán quản trị
|
0
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
23/02/2012
|
29/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Kế toán tài chính 2
|
0
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
07/02/2012
|
13/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Kế toán tài chính TM dịch vụ
|
0
|
**
|
2
|
**
|
K
|
**
|
**
|
19/02/2012
|
25/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Kế toán thuế
|
0
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
21/02/2012
|
28/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Lý thuyết XS và thống kê toán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
K
|
K
|
0 (K)
|
06/02/2012
|
11/03/2012
|
|
7
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học,
Lịch sử Đảng CSVN
|
0
|
**
|
0
|
**
|
K
|
**
|
**
|
21/02/2012
|
10/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
28/02/2012
|
22/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Quản trị doanh nghiệp
|
0
|
**
|
1
|
**
|
K
|
**
|
**
|
15/02/2012
|
20/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Lý thuyết kiểm toán
|
0
|
**
|
0
|
**
|
K
|
**
|
**
|
27/04/2012
|
13/06/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
0
|
**
|
0
|
**
|
K
|
**
|
**
|
11/05/2012
|
01/06/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Kế toán ngân hàng
|
0
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
15/05/2012
|
31/05/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|