Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Oanh
Mã sinh viên: 0841010023
Lớp: ĐH CK 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 06/03/2014
5 Vật liệu học 6 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2014
6 Toán cao cấp 1 5.5 4.7 D 4.7 (D) 03/03/2014
7 Hình họa 5 5.5 C 5.5 (C) 01/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 03/07/2014 09/08/2014
11 Vẽ kỹ thuật 4 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 29/08/2014
13 Nguyên lý máy 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 23/06/2014 31/07/2014
14 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
15 Sức bền vật liệu 0 1.5 2.4 3.4 F F 3.4 (F) 27/06/2014 07/08/2014
16 Vật lý 5 5.5 C 5.5 (C) 19/06/2014
17 Toán cao cấp 1 I (I)
18 Kỹ thuật điện 0 ** 2.7 ** F ** ** 01/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng Anh 1 I (I)
20 Thuỷ lực đại cương I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 10/12/2014
22 Kỹ thuật điện I (I)
23 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
24 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 08/01/2015 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Nguyên lý cắt 0 ** 2.3 ** F ** ** 06/01/2015 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 CAD I (I)
27 Giáo dục thể chất 4 5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 23/06/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Hóa học đại cương 3.5 4.6 D 4.6 (D) 22/06/2015
29 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
30 Lý thuyết điều khiển 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 17/06/2015 07/08/2015
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 05/07/2015 19/08/2015
32 Tiếng Anh 2 4.5 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2015
33 Máy cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 22/06/2015
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)
35 Phương pháp tính 0 0.5 F 0.5 (F) 17/12/2015
36 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** ** 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 26/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng Anh 3 I (I)
39 CAD/CAE I (I)
40 Công nghệ CNC ** ** ** ** 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
42 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** ** 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
44 Đồ gá I (I)
45 Thực hành cắt gọt 2 0 F (I)
46 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
49 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 28/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo