Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Quang Tuấn
Mã sinh viên: 0841010031
Lớp: ĐH CK 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7 B 7 (B) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 06/03/2014 22/03/2014
5 Vật liệu học 3 4.2 D 4.2 (D) 23/02/2014
6 Toán cao cấp 1 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 03/03/2014 19/03/2014
7 Hình họa 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 01/03/2014 20/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 07/07/2014 12/08/2014
10 Toán cao cấp 2A I (I)
11 Vẽ kỹ thuật 0 ** 2 ** F ** ** 11/07/2014 06/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Giáo dục thể chất 2 0 2 F 2 (F) 29/08/2014
13 Nguyên lý máy 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 23/06/2014 31/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
15 Sức bền vật liệu I (I)
16 Vật lý 6 6.1 C 6.1 (C) 19/06/2014
17 Hình họa ** ** ** (I) 04/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng Anh 1 I (I)
19 Thuỷ lực đại cương I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 I (I)
21 Kỹ thuật điện I (I)
22 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
23 Chi tiết máy 0 ** 1.8 ** F ** ** 08/01/2015 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Nguyên lý cắt 0 ** 2.2 ** F ** ** 06/01/2015 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 CAD I (I)
26 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
27 Thực hành CNC 0 F (I)
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 05/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Hóa học đại cương ** ** ** (I) 22/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
32 Lý thuyết điều khiển ** ** ** (I) 17/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
34 CAD/CAM I (I)
35 Máy cắt I (I)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) 13/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Giáo dục thể chất 5 I (I)
38 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) 26/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Công nghệ CNC I (I)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** (I) 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Hình họa ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Sức bền vật liệu I (I)
43 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Toán cao cấp 2A I (I)
45 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
46 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
48 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
49 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
50 Nguyên lý cắt ** ** ** (I) 31/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tự động hoá quá trình sản xuất ** ** ** (I) 30/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo