Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Nghiệm
Mã sinh viên: 0841010033
Lớp: ĐH CK 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2014
5 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 23/02/2014
6 Toán cao cấp 1 0.5 1 3 3.3 F F 3.3 (F) 03/03/2014 04/04/2014 ĐPK
7 Hình họa 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2014
11 Vẽ kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 11/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 29/08/2014
13 Nguyên lý máy 6 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2014
14 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
15 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2014
16 Vật lý 9.5 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2014
17 Toán cao cấp 1 1.5 1 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 03/09/2014 01/10/2014
18 Toán cao cấp 1 3 2 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 02/09/2015 17/09/2015
19 CAD 2.5 4.3 D 4.3 (D) 01/09/2015
20 Tiếng Anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2014
21 Thuỷ lực đại cương 2 8 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 24/12/2014 19/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 10/12/2014
23 Kỹ thuật điện 3.5 4.2 D 4.2 (D) 03/01/2015
24 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2014
25 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2015
26 Nguyên lý cắt 2.5 4 D 4 (D) 06/01/2015
27 CAD I (I)
28 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2015
29 Hóa học đại cương 4.5 5.6 C 5.6 (C) 22/06/2015
30 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
31 Lý thuyết điều khiển 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 17/06/2015 07/08/2015
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 5 D 5 (D) 29/07/2015 ĐPK
33 CAD/CAM I (I)
34 Tiếng Anh 2 4 5 D 5 (D) 07/07/2015
35 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 22/06/2015
36 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
37 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2015
38 Phương pháp tính 1 1.8 F 1.8 (F) 17/12/2015
39 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
40 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 26/12/2015
41 CAD/CAE 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
42 Tiếng Anh 3 4.5 4.3 D 4.3 (D) 26/01/2016
43 Công nghệ CNC 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2016
45 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
46 CAD/CAM 4.5 5.6 C 5.6 (C) 18/07/2016
47 Công nghệ chế tạo máy 2 8.5 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
49 Đồ gá 3 4.2 D 4.2 (D) 24/06/2016
50 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
51 Thiết kế dụng cụ cắt 4.5 5.5 C 5.5 (C) 19/07/2016
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4 D 4 (D) 24/06/2016
53 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6.5 C 6.5 (C)
54 Công nghệ xử lý vật liệu 5 6 C 6 (C) 30/12/2016
55 Thực hành Hàn 8 B 8 (B)
56 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4 5.3 D 5.3 (D) 15/12/2016
57 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
58 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
59 Pháp luật đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/12/2016
60 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
62 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.7 C 6.7 (C) 01/06/2017
63 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
64 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2016
65 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.9 C 6.9 (C) 18/02/2016
66 Hình họa 4 4.3 D 4.3 (D) 06/02/2015
67 Sức bền vật liệu 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 09/02/2015 08/03/2015
68 Nguyên lý cắt 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 31/08/2015 17/09/2015
69 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2016
70 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 01/09/2016
71 Kỹ thuật điện 1.5 3.2 F 3.2 (F) 31/08/2016
72 Phương pháp tính 7 6.5 C 6.5 (C) 19/02/2016
73 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo