Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Hiếu
Mã sinh viên: 0841010034
Lớp: ĐH CK 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 06/03/2014 22/03/2014
5 Vật liệu học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2014
6 Toán cao cấp 1 2 2 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 03/03/2014 19/03/2014
7 Hình họa 8.5 8 B 8 (B) 01/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 07/07/2014 12/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2014
11 Vẽ kỹ thuật 2.5 3 3.7 4 F D 4 (D) 11/07/2014 06/08/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2014
13 Nguyên lý máy 4 4.5 D 4.5 (D) 23/06/2014
14 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
15 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2014
16 Vật lý 1.5 3.5 3.3 4.6 F D 4.6 (D) 19/06/2014 01/08/2014
17 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
18 CAD 7 7 B 7 (B) 01/09/2015
19 Vật lý 8 8.1 B 8.1 (B) 31/08/2015
20 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2014
21 Toán cao cấp 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2014
22 Cơ lý thuyết 5 5.9 C 5.9 (C) 24/08/2016
23 Thiết kế dụng cụ cắt 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/12/2016
24 Kỹ thuật điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/01/2015 06/02/2015
25 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 30/12/2014
26 Thuỷ lực đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2014
27 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 10/12/2014
28 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2014
29 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2015
30 Nguyên lý cắt 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/01/2015 28/01/2015
31 CAD 2.5 4.5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 15/01/2015 05/02/2015
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2016
33 Phương pháp tính 9.5 8.7 A 8.7 (A) 17/12/2015
34 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
35 Hóa học đại cương 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 22/06/2015 06/08/2015
36 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
37 Lý thuyết điều khiển 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 17/06/2015 07/08/2015
38 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2015
39 Tiếng Anh 2 6 6 C 6 (C) 07/07/2015
40 Máy cắt 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
41 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 21/12/2015
42 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
43 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 26/12/2015
44 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2016
45 CAD/CAE 7 7 B 7 (B) 29/01/2016
46 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
47 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
48 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2016
49 CAD/CAM 7 7.1 B 7.1 (B) 18/07/2016
50 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
51 Đồ gá 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
52 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
53 Thiết kế dụng cụ cắt 2 3.2 F 3.2 (F) 19/07/2016
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2016
56 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/12/2016
57 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
58 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6 C 6 (C) 30/12/2016
59 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
60 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
61 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8 7.5 B 7.5 (B) 01/06/2017
62 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5.5 C 5.5 (C)
63 Chuyên đề CAPP 7.5 B 7.5 (B)
64 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9.5 A 9.5 (A)
65 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
66 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 20/02/2016
67 Sức bền vật liệu 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 09/02/2015 08/03/2015
68 Vẽ kỹ thuật 8.5 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2015
69 CAD I (I)
70 Tiếng Anh 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2016
71 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
72 Thực hành Hàn 7.8 B 7.8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo