Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khổng Văn Tình
Mã sinh viên: 0841010040
Lớp: ĐH CK 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 7 7 B 7 (B) 06/03/2014
5 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2014
6 Toán cao cấp 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 03/03/2014
7 Hình họa 3.5 4.5 D 4.5 (D) 01/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 3.5 5 D 5 (D) 07/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 03/07/2014 09/08/2014
11 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 11/07/2014 06/08/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2014
13 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2014
14 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
15 Sức bền vật liệu 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 27/06/2014 07/08/2014
16 Vật lý 3 4.4 D 4.4 (D) 19/06/2014
17 Toán cao cấp 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 02/09/2015 01/10/2015 ĐPK
18 Vật lý 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 31/08/2015 25/09/2015
19 Tin học văn phòng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/08/2015 08/09/2015
20 Kỹ thuật điện 1 1.2 F 1.2 (F) 01/01/2016
21 Tiếng Anh 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2014
22 Thuỷ lực đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 10/12/2014
24 Kỹ thuật điện 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 03/01/2015 03/02/2015
25 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5 D 5 (D) 27/12/2014
26 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2015
27 Nguyên lý cắt 2.5 4 D 4 (D) 06/01/2015
28 CAD 0.5 4 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 15/01/2015 05/02/2015
29 Thiết kế dụng cụ cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 17/12/2016
30 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 3 F 3 (F) 12/01/2017
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
33 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
34 Hóa học đại cương 5.5 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2015
35 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
36 Lý thuyết điều khiển 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 17/06/2015 07/08/2015
37 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2015
38 Tiếng Anh 2 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 07/07/2015 01/09/2015
39 Máy cắt 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 22/06/2015 08/08/2015
40 Tiếng Anh 3 4.5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2015
42 Phương pháp tính 3 3.7 F 3.7 (F) 17/12/2015
43 Kỹ năng giao tiếp 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
44 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2015
45 CAD/CAE 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2016
46 Công nghệ CNC 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2016
48 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.4 D 5.4 (D) 07/01/2016
49 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 14/12/2016
50 CAD/CAM 4 5.1 D 5.1 (D) 18/07/2016
51 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
53 Đồ gá 4.5 5 D 5 (D) 24/06/2016
54 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
55 Thiết kế dụng cụ cắt 1 2.3 F 2.3 (F) 19/07/2016
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 D 4 (D) 24/06/2016
57 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 23/12/2016
58 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
59 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6 C 6 (C) 15/12/2016
60 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
61 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2016
62 Chuyên đề CAPP 5.5 C 5.5 (C)
63 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
64 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6.5 7 B 7 (B) 01/06/2017
65 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
66 Sức bền vật liệu 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 09/02/2015 08/03/2015
67 Toán cao cấp 2A 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 06/02/2015 02/03/2015
68 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.9 D 4.9 (D) 24/08/2017
69 Phương pháp tính 8.5 8 B 8 (B) 19/02/2016
70 Máy cắt 4.5 5.5 C 5.5 (C) 04/02/2016
71 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
72 Thực hành Hàn 7.2 B 7.2 (B)
73 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo