Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Huy Đông
Mã sinh viên: 0841010069
Lớp: ĐH CK 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 0 1.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 06/03/2014 06/04/2014 ĐPK
5 Vật liệu học 7 6.8 C 6.8 (C) 23/02/2014
6 Toán cao cấp 1 0 0 2 2 F F 2 (F) 03/03/2014 19/03/2014
7 Hình họa 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 01/03/2014 20/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 03/07/2014 09/08/2014
11 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.4 D 4.4 (D) 11/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014
13 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2014
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
16 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2014
17 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2014
18 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 03/09/2014
19 CAD 8 7.8 B 7.8 (B) 01/09/2015
20 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 02/09/2015
21 Kỹ thuật điện 8 8.3 B 8.3 (B) 01/09/2015
22 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
23 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2014
24 Thuỷ lực đại cương 8 7 B 7 (B) 24/12/2014
25 Giáo dục thể chất 3 5 6.3 C 6.3 (C) 10/12/2014
26 Kỹ thuật điện 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 03/01/2015 03/02/2015
27 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2015 ĐPK
28 Chi tiết máy 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 08/01/2015 22/01/2015
29 Nguyên lý cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2015
30 CAD 3 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2015
31 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 23/06/2015
32 Hóa học đại cương 6.5 6.9 C 6.9 (C) 22/06/2015
33 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
34 Lý thuyết điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2015
35 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 7 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 05/07/2015 19/08/2015
36 Tiếng Anh 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2015
37 Máy cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 22/06/2015
38 Đồ án chi tiết máy 8.5 A 8.5 (A)
39 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 21/12/2015
40 Phương pháp tính 9 8.7 A 8.7 (A) 17/12/2015
41 Kỹ năng giao tiếp 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
42 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2015
43 CAD/CAE 8 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2016
44 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2016
46 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
47 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
48 CAD/CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 18/07/2016
49 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2016
50 Đồ gá 6.5 6.6 C 6.6 (C) 24/06/2016
51 Thực hành cắt gọt 2 7.3 B 7.3 (B)
52 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2016
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.1 C 6.1 (C) 24/06/2016
55 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6.5 C 6.5 (C)
56 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
57 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
58 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
59 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
60 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/06/2017
61 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6.5 C 6.5 (C)
62 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
63 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
64 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2015
65 Toán cao cấp 2A 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2015
66 Pháp luật đại cương 8.5 8 B 8 (B) 31/08/2016
67 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2016
68 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2016
69 Lý thuyết điều khiển 8 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2016
70 Thực hành Hàn 7.8 B 7.8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo