Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Ngọc
Mã sinh viên: 0841010075
Lớp: ĐH CK 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 4 5 4.7 5.3 D D 5.3 (D) 13/01/2014 24/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 3.5 4.7 D 4.7 (D) 06/03/2014
5 Hình họa 4 5 D 5 (D) 01/03/2014
6 Toán cao cấp 1 1.5 5 3.7 6 F C 6 (C) 03/03/2014 19/03/2014
7 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 23/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
9 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
10 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
11 Vẽ kỹ thuật 6 6.9 C 6.9 (C) 11/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2014
13 Sức bền vật liệu I (I)
14 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2014
15 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 03/07/2014
16 Vật lý 4 4.9 D 4.9 (D) 19/06/2014
17 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
18 Toán cao cấp 2A 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2016
19 Hình họa 4 4.3 D 4.3 (D) 26/08/2016
20 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 16/09/2015 ĐPK
21 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 22/09/2015 ĐPK
22 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2016
23 CAD 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2015
24 Kỹ thuật điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/01/2015 06/02/2015
25 Thuỷ lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2014
26 Nguyên lý cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2014
27 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/12/2014 29/01/2015
28 Giáo dục thể chất 3 8 8.3 B 8.3 (B) 11/12/2014
29 Tiếng Anh 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
30 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
31 Đồ án chi tiết máy 7.5 B 7.5 (B)
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 B 8 (B) 22/12/2016
33 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2015
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2015
35 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2015
36 Lý thuyết điều khiển 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/06/2015 07/08/2015
37 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
38 Tiếng Anh 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2015
39 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 22/06/2015
40 Phương pháp tính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/12/2015
41 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2016
42 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2015
43 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
45 CAD/CAE 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
46 Công nghệ CNC 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
47 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
48 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2016
49 CAD/CAM 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2016
50 Thực hành cắt gọt 2 8.8 A 8.8 (A)
51 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2016
52 Công nghệ chế tạo máy 2 9.5 8.8 A 8.8 (A) 24/06/2016
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.2 F 3.2 (F) 24/06/2016
55 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
56 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6.5 C 6.5 (C)
57 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5.5 6 C 6 (C) 15/12/2016
58 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
59 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
60 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/05/2017
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
62 Cơ lý thuyết 6 6.9 C 6.9 (C) 20/02/2016
63 Sức bền vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 02/02/2016
64 Sức bền vật liệu 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 09/02/2015 08/03/2015
65 Vật lý 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
66 Pháp luật đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2016
67 Thực hành CNC 8.8 A 8.8 (A)
68 Thực hành Hàn 8.3 B 8.3 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo