Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Tiến
Mã sinh viên: 0841010087
Lớp: ĐH CK 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 5 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2014
5 Hình họa 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4 4.6 D 4.6 (D) 03/03/2014
7 Vật liệu học 6 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 27/10/2014
9 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
10 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2014
11 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.4 B 7.4 (B) 11/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2014
13 Sức bền vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 27/06/2014
14 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 07/07/2014
15 Toán cao cấp 2A 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2014
16 Vật lý 6 6.6 C 6.6 (C) 19/06/2014
17 CAD 3.5 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2015
18 Kỹ thuật điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 03/01/2015 06/02/2015
19 Thuỷ lực đại cương 2 4 D 4 (D) 13/01/2015 ĐPK
20 Nguyên lý cắt 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 11/12/2014
23 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 30/12/2014
24 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
25 Giáo dục thể chất 4 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/06/2015 25/09/2015
26 Tiếng Anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
27 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2015
28 Lý thuyết điều khiển 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 17/06/2015 07/08/2015
29 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
30 Máy cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
31 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
32 CAD/CAE 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
33 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2015
34 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
35 Công nghệ CNC 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
36 Kỹ năng giao tiếp 9 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
38 Phương pháp tính 10 9.5 A 9.5 (A) 17/12/2015
39 Tiếng Anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 26/01/2016
40 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
41 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6 C 6 (C) 14/07/2016
42 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
45 Đồ gá 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
46 CAD/CAM 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2016
47 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7.5 B 7.5 (B)
48 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 15/12/2016
49 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
50 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.9 8.9 A 8.9 (A) 29/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 11/02/2015
53 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8 B 8 (B) 05/02/2015
54 Pháp luật đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 31/08/2016
55 Thực hành CNC 9 A 9 (A)
56 Thực hành Hàn 8.2 B 8.2 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo