Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mã Quang Trung
Mã sinh viên: 0841010090
Lớp: ĐH CK 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/03/2014 22/03/2014
5 Hình họa 2.5 4 D 4 (D) 01/03/2014
6 Toán cao cấp 1 2 1 3 2.3 F F 3 (F) 03/03/2014 19/03/2014
7 Vật liệu học 5.5 6 C 6 (C) 23/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
9 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
10 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 23/06/2014
11 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2014
13 Sức bền vật liệu I (I)
14 Tin học văn phòng 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2014
15 Toán cao cấp 2A 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2014
16 Vật lý 4 5.2 D 5.2 (D) 19/06/2014
17 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
18 Thiết kế dụng cụ cắt 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2017
19 Toán cao cấp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2014
20 CAD 3.5 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2015
21 Kỹ thuật điện 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 03/01/2015 06/02/2015
22 Thuỷ lực đại cương 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 23/12/2014 19/01/2015
23 Nguyên lý cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 24/12/2014
24 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 27/12/2014
25 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 11/12/2014
26 Chi tiết máy 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
27 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 30/12/2014
28 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2017
29 Đồ án chi tiết máy 6.5 C 6.5 (C)
30 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 13/06/2017
31 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
32 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2015
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2015
34 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2015
35 Lý thuyết điều khiển 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 17/06/2015 07/08/2015
36 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
37 Tiếng Anh 2 6 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
38 Máy cắt 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 22/06/2015 08/08/2015
39 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2015
40 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2016
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
42 CAD/CAE 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2016
43 Công nghệ CNC 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
44 Kỹ năng giao tiếp 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
45 Giáo dục thể chất 5 10 9.7 A 9.7 (A) 15/01/2016
46 Phương pháp tính 8 7.8 B 7.8 (B) 17/12/2015
47 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2016
48 CAD/CAM 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2016
49 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
50 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
51 Công nghệ chế tạo máy 2 2.5 4.2 D 4.2 (D) 24/06/2016
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
54 Đồ gá 4.5 5.1 D 5.1 (D) 24/06/2016
55 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
56 Thực hành Hàn 7 B 7 (B)
57 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
58 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 6.7 C 6.7 (C) 15/12/2016
59 Pháp luật đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/12/2016
60 Công nghệ xử lý vật liệu 2 3.7 F 3.7 (F) 30/12/2016
61 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
62 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5.5 C 5.5 (C)
63 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
64 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
65 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/06/2017
66 Sức bền vật liệu 4 5.4 D 5.4 (D) 02/02/2016
67 Sức bền vật liệu 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 09/02/2015 08/03/2015
68 Kỹ thuật điện 5.5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2016
69 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo