Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Quốc Huy
Mã sinh viên: 0841010091
Lớp: ĐH CK 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 4 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 13/01/2014 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 4.5 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2014
5 Hình họa 3.5 4.7 D 4.7 (D) 01/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/03/2014
7 Vật liệu học 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
9 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
10 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
11 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 22/08/2014
13 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2014
14 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
15 Toán cao cấp 2A 5 6 C 6 (C) 03/07/2014
16 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2014
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
18 CAD 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2015
19 Kỹ thuật điện 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/01/2015 06/02/2015
20 Thuỷ lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2014
21 Nguyên lý cắt 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 24/12/2014 28/01/2015
22 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 11/12/2014
24 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 30/12/2014
25 Chi tiết máy 9 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2014
26 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
27 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 4 D 4 (D)
28 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 05/07/2015
30 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2015
31 Lý thuyết điều khiển 4 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2015
32 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
33 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 07/07/2015
34 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 22/06/2015
35 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2015
36 Công nghệ chế tạo máy 1 0 2.5 F 2.5 (F) 07/01/2016
37 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
38 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2016
40 Phương pháp tính 9 8.7 A 8.7 (A) 17/12/2015
41 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
42 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
43 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 14/07/2016
44 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
45 Pháp luật đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 06/07/2016
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
47 Đồ gá 4.5 5.1 D 5.1 (D) 24/06/2016
48 CAD/CAM 6.5 7 B 7 (B) 18/07/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
50 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
51 Thực hành Hàn 7.5 B 7.5 (B)
52 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 15/12/2016
54 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6 C 6 (C) 30/12/2016
55 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
56 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
57 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.2 B 7.2 (B) 01/06/2017
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
59 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5.5 C 5.5 (C)
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.7 ** F ** ** 11/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Hóa học đại cương I (I)
62 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/08/2016
63 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.6 C 5.6 (C) 23/08/2016
64 CAD/CAE 7 7.2 B 7.2 (B) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo