Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Triệu Sơn Hùng
Mã sinh viên: 0841010099
Lớp: ĐH CK 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2014
5 Hình họa 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 01/03/2014 20/03/2014
6 Toán cao cấp 1 1.5 6 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 03/03/2014 19/03/2014
7 Vật liệu học 6.5 7 B 7 (B) 23/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/10/2014
9 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
10 Nguyên lý máy 3 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2014
11 Vẽ kỹ thuật 7 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 3 4.7 D 4.7 (D) 22/08/2014
13 Sức bền vật liệu 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2014
14 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2014
15 Toán cao cấp 2A 2 3.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 03/07/2014 14/08/2014
16 Vật lý 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 19/06/2014 01/08/2014
17 Phương pháp tính 0 9.5 2.5 8.8 F A 8.8 (A) 27/08/2015 12/09/2015
18 CAD 9 8.3 B 8.3 (B) 01/09/2015
19 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2016
20 CAD I (I)
21 Kỹ thuật điện 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 03/01/2015 06/02/2015
22 Thuỷ lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2014
23 Nguyên lý cắt 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 24/12/2014 28/01/2015
24 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2014
25 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 11/12/2014
26 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 30/12/2014
27 Chi tiết máy 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 30/12/2014 22/01/2015
28 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2015
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/07/2015
30 Hóa học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2015
31 Tiếng Anh 2 7 7 B 7 (B) 08/07/2015
32 Lý thuyết điều khiển 6 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2015
33 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
34 Máy cắt 5 6 C 6 (C) 22/06/2015
35 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
36 Tiếng Anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
37 CAD/CAE 8 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
38 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.6 D 4.6 (D) 07/01/2016
39 Công nghệ CNC 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2016
40 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 C 6 (C) 26/12/2015
41 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2016
42 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2016
43 CAD/CAM 7.5 7.6 B 7.6 (B) 18/07/2016
44 Thiết kế dụng cụ cắt 5 6 C 6 (C) 14/07/2016
45 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 27/07/2016
46 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
48 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
49 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 8 B 8 (B)
50 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 15/12/2016
51 Pháp luật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 14/12/2016
52 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
53 Tự động hoá quá trình sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
54 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.8 8.8 A 8.8 (A) 29/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
56 Vật lý 7 7.1 B 7.1 (B) 06/02/2015
57 Giáo dục thể chất 2 5 5.5 C 5.5 (C) 19/08/2016
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.8 D 4.8 (D) 06/09/2016
59 Pháp luật đại cương ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Kỹ năng giao tiếp 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2015
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4 D 4 (D) 20/02/2016
62 Thực hành Hàn 8.8 A 8.8 (A)
63 Công nghệ chế tạo máy 1 7 6.9 C 6.9 (C) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo