Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đình Quân
Mã sinh viên: 0841010102
Lớp: ĐH CK 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2014
5 Hình họa 6 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2014
6 Toán cao cấp 1 3.5 5.3 D 5.3 (D) 03/03/2014
7 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
9 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
10 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 23/06/2014
11 Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2014
13 Sức bền vật liệu 6 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2014
14 Tin học văn phòng 2 4.2 D 4.2 (D) 07/07/2014
15 Toán cao cấp 2A 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2014
16 Vật lý 4 5.1 D 5.1 (D) 19/06/2014
17 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 9 A 9 (A) 01/07/2016
18 Phương pháp tính 8 8.5 A 8.5 (A) 27/08/2015
19 Vật lý 0 7 3 7.6 F B 7.6 (B) 31/08/2015 25/09/2015
20 Đồ án chi tiết máy 8.5 A 8.5 (A)
21 CAD 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2015
22 Kỹ thuật điện 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 03/01/2015 06/02/2015
23 Thuỷ lực đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2014
24 Nguyên lý cắt 5 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2014
26 Giáo dục thể chất 3 10 8.3 B 8.3 (B) 11/12/2014
27 Tiếng Anh 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
28 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
29 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 24/06/2015
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 05/07/2015 15/08/2015
31 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2015
32 Lý thuyết điều khiển 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/06/2015 07/08/2015
33 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
34 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
35 Máy cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
36 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 26/12/2015
37 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 15/01/2016
39 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
40 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 07/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 15/01/2016
42 Tiếng Anh 3 4.5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2016
43 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
44 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.5 B 7.5 (B) 14/07/2016
45 Công nghệ chế tạo máy 2 9 9 A 9 (A) 24/06/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2016
47 Đồ gá 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
48 CAD/CAM 6.5 7 B 7 (B) 18/07/2016
49 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
50 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6 C 6 (C) 15/12/2016
51 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
52 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 7 B 7 (B) 23/12/2016
53 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.3 8.3 B 8.3 (B) 29/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
55 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2015
56 Toán cao cấp 1 0 7.5 2.9 7.9 F B 7.9 (B) 09/02/2015 03/03/2015
57 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 31/08/2016
58 Vẽ kỹ thuật 9.5 9.5 A 9.5 (A) 27/08/2016
59 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 25/02/2016
60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2016
61 CAD/CAE 8 8 B 8 (B) 28/08/2016
62 Thực hành CNC 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo