Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Ngọc Anh
Mã sinh viên: 0841010104
Lớp: ĐH CK 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 1.5 5 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 06/03/2014 22/03/2014
5 Hình họa 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 01/03/2014 20/03/2014
6 Toán cao cấp 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 03/03/2014
7 Vật liệu học 6 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
10 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 23/06/2014
11 Vẽ kỹ thuật 8 8.4 B 8.4 (B) 11/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2014
13 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
14 Tin học văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
15 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2014
16 Vật lý 2.5 4 D 4 (D) 19/06/2014
17 Hình họa 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2014
18 Phương pháp tính 5.5 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2015
19 Vật lý 6 6.9 C 6.9 (C) 31/08/2015
20 CAD 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2015
21 Kỹ thuật điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 03/01/2015 06/02/2015
22 Thuỷ lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2014
23 Nguyên lý cắt 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2014
24 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2014
25 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 11/12/2014
26 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 30/12/2014
27 Chi tiết máy 3 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2014
28 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
29 Lý thuyết điều khiển 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2015
30 Tiếng Anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2015
31 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
32 Máy cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 22/06/2015
33 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
34 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2015
35 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
37 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2016
39 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
40 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2016
41 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 7 B 7 (B) 24/06/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.4 D 4.4 (D) 24/06/2016
44 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
45 CAD/CAM 6 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2016
46 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2017
47 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 8 B 8 (B)
48 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6 C 6 (C) 15/12/2016
49 Công nghệ xử lý vật liệu 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
50 Tự động hoá quá trình sản xuất 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
51 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
53 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5 D 5 (D)
54 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8 8.2 B 8.2 (B) 01/06/2017
55 Hóa học đại cương 6.5 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
56 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2015
57 Toán cao cấp 2A 6 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2016
58 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 31/08/2016
59 Kỹ năng giao tiếp 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2015
60 CAD/CAE 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2016
61 Thực hành CNC 8.3 B 8.3 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo