Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Anh
Mã sinh viên: 0841010107
Lớp: ĐH CK 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 06/03/2014 22/03/2014
5 Hình họa 6 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 03/03/2014 19/03/2014
7 Vật liệu học 5.5 6 C 6 (C) 23/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
9 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
10 Nguyên lý máy 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2014
11 Vẽ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/08/2014
13 Sức bền vật liệu 3 4.4 D 4.4 (D) 27/06/2014
14 Tin học văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2014
15 Toán cao cấp 2A 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2014
16 Vật lý 2.5 6.5 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 19/06/2014 01/08/2014
17 CAD 4 5 D 5 (D) 15/01/2015
18 Kỹ thuật điện 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 03/01/2015 06/02/2015
19 Thuỷ lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2014
20 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 05/01/2015
21 Nguyên lý cắt 3.5 4.3 D 4.3 (D) 24/12/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 11/12/2014
24 Chi tiết máy 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2014
25 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 24/06/2015
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 29/07/2015 ĐPK
27 Hóa học đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2015
28 Tiếng Anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2015
29 Lý thuyết điều khiển 3.5 4.3 D 4.3 (D) 17/06/2015
30 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
31 Máy cắt 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 22/06/2015 08/08/2015
32 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
33 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
34 Kỹ năng giao tiếp 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
35 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2015
36 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
37 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.8 F 1.8 (F) 15/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 15/01/2016
40 Phương pháp tính 6 6.2 C 6.2 (C) 17/12/2015
41 Tiếng Anh 3 3.5 4.3 D 4.3 (D) 26/01/2016
42 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
43 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
44 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2016
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
46 Đồ gá 4 4.9 D 4.9 (D) 24/06/2016
47 CAD/CAM 2.5 4.2 D 4.2 (D) 18/07/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
49 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
50 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.2 D 5.2 (D) 09/01/2017
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
52 Cơ sở thiết kế máy công cụ 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/12/2016
53 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
54 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2016
55 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
56 Chuyên đề CAPP 5 D 5 (D)
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
58 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5 D 5 (D)
59 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7 B 7 (B) 01/06/2017
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2016
61 Kỹ thuật điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 24/02/2016
62 Thực hành CNC 7.3 B 7.3 (B)
63 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 3 F 3 (F)
64 CAD/CAE ** ** ** (I) 15/09/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Thiết kế dụng cụ cắt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo