Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Quang
Mã sinh viên: 0841010108
Lớp: ĐH CK 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
5 Hình họa 4.5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2014
6 Toán cao cấp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/03/2014
7 Vật liệu học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/10/2014
9 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
10 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
11 Vẽ kỹ thuật 3 4.6 D 4.6 (D) 11/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 22/08/2014
13 Sức bền vật liệu 3 4.4 D 4.4 (D) 27/06/2014
14 Tin học văn phòng 1 6.5 3.3 7 F B 7 (B) 07/07/2014 12/08/2014
15 Toán cao cấp 2A 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2014
16 Vật lý 2.5 6 3.8 6.1 F C 6.1 (C) 19/06/2014 01/08/2014
17 CAD/CAM I (I)
18 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
19 CAD 5.5 6 C 6 (C) 15/01/2015
20 Kỹ thuật điện 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 03/01/2015 06/02/2015
21 Thuỷ lực đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2014
22 Nguyên lý cắt 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2014
24 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 11/12/2014
25 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2014
26 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 30/12/2014
27 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
28 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 05/07/2015 15/08/2015
29 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2015
30 Tiếng Anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 07/07/2015
31 Lý thuyết điều khiển ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 17/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
33 Máy cắt 1 7.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 22/06/2015 08/08/2015
34 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 2.5 F 2.5 (F)
35 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
36 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
37 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí (I)
38 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2015
39 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 28/01/2016
40 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.6 C 5.6 (C) 07/01/2016
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2016
42 Công nghệ CNC 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
43 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
44 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2016
45 Phương pháp tính 6 5.5 C 5.5 (C) 17/12/2015
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2016
47 Đồ gá 5 5.6 C 5.6 (C) 24/06/2016
48 CAD/CAM 1.5 3.3 F 3.3 (F) 18/07/2016
49 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
50 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.3 D 5.3 (D) 14/07/2016
51 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
52 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2016
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
54 Thực hành CNC 7.8 B 7.8 (B)
55 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
56 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 15/12/2016
57 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
58 Tự động hoá quá trình sản xuất 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2016
59 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5 5.7 C 5.7 (C) 01/06/2017
60 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
62 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.5 F 2.5 (F)
63 Vẽ kỹ thuật 5 5.9 C 5.9 (C) 27/02/2016
64 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
65 CAD/CAE 6 6 C 6 (C) 28/08/2016
66 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
67 Thực hành Hàn 8.3 B 8.3 (B)
68 CAD/CAM 7.5 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2017
69 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo