Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Đạt
Mã sinh viên: 0841010112
Lớp: ĐH CK 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 06/03/2014 22/03/2014
5 Hình họa 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2014
6 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 03/03/2014
7 Vật liệu học 5.5 6 C 6 (C) 23/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/10/2014
9 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
10 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 23/06/2014
11 Vẽ kỹ thuật 4 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2014
13 Sức bền vật liệu 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 27/06/2014 07/08/2014
14 Tin học văn phòng 4.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2014
15 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 03/07/2014
16 Vật lý 8 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2014
17 Tiếng Anh 3 3.5 3.7 F 3.7 (F) 29/07/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
20 Kỹ thuật điện 1.5 3.7 F 3.7 (F) 01/01/2016
21 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
22 Chi tiết máy 3 4.5 D 4.5 (D) 23/12/2015
23 CAD 0 6 2 6 F C 6 (C) 15/01/2015 05/02/2015
24 Kỹ thuật điện 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 03/01/2015 06/02/2015
25 Thuỷ lực đại cương 7 7 B 7 (B) 23/12/2014
26 Nguyên lý cắt 4 5 D 5 (D) 24/12/2014
27 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 27/12/2014 29/01/2015
28 Giáo dục thể chất 3 9 8.7 A 8.7 (A) 11/12/2014
29 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
30 Chi tiết máy 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 30/12/2014 22/01/2015
31 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/07/2015 15/08/2015
33 Hóa học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2015
34 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
35 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2015
36 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
37 Máy cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2015
38 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/06/2017
39 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)
40 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 26/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công nghệ CNC 3 3.6 F 3.6 (F) 07/01/2016
42 Kỹ năng giao tiếp 0 2.3 F 2.3 (F) 07/01/2016
43 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2016
44 Phương pháp tính 4.5 4.5 D 4.5 (D) 17/12/2015
45 Công nghệ chế tạo máy 1 4 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
46 CAD/CAE 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2016
47 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2015
48 Chuyên đề CAPP (I)
49 CAD/CAM 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2016
50 Kỹ năng giao tiếp 7.5 6.2 C 6.2 (C) 12/07/2016
51 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
52 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2016
53 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2016
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2016
56 Đồ gá 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
57 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
58 Thực hành Hàn 5.8 C 5.8 (C)
59 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 3.5 F 3.5 (F)
60 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 15/12/2016
61 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2016
62 Công nghệ xử lý vật liệu ** ** ** ** 30/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Tự động hoá quá trình sản xuất 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2016
64 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 2 3.7 F 3.7 (F) 01/06/2017
65 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
66 Chuyên đề CAPP 2.5 F 2.5 (F)
67 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
68 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
69 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 27/02/2017
70 Kỹ thuật điện 5.5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2016
71 Tiếng Anh 3 7 5.5 C 5.5 (C) 08/09/2016
72 Công nghệ CNC 5 5.4 D 5.4 (D) 31/08/2016
73 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6 C 6 (C) 15/09/2017
74 Chuyên đề CAPP 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo