Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Như Hưng
Mã sinh viên: 0841010147
Lớp: ĐH CK 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 2.5 4.8 D 4.8 (D) 03/03/2014
5 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2014
6 Cơ lý thuyết 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2014
7 Hình họa 7 7 B 7 (B) 01/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/10/2014
9 Giáo dục thể chất 2 I (I)
10 Toán cao cấp 2A 5.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2014
11 Tin học văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 28/06/2014
12 Nguyên lý máy 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 23/06/2014 31/07/2014
13 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
14 Sức bền vật liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2014
15 Vật lý 6 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2014
16 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2014
17 Toán cao cấp 1 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 02/09/2015 22/09/2015
18 Kỹ thuật điện 0 8.5 2.1 7.8 F B 7.8 (B) 01/09/2015 22/09/2015
19 Kỹ thuật điện 3 4.8 D 4.8 (D) 03/01/2015
20 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 30/12/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2014
22 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 11/12/2014
23 CAD 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2015
24 Nguyên lý cắt 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 06/01/2015 28/01/2015
25 Thuỷ lực đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2014
26 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 13/12/2014
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
28 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2016
29 Lý thuyết điều khiển 8 8 B 8 (B) 17/06/2015
30 Máy cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2015
31 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2015
32 Giáo dục thể chất 4 8 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2015
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2015 ĐPK
34 Tiếng Anh 2 5 6 C 6 (C) 07/07/2015
35 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
36 Tiếng Anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2016
37 Kỹ năng giao tiếp 6 7 B 7 (B) 07/01/2016
38 CAD/CAE 8 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2016
39 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
40 Công nghệ CNC 8 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2016
41 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2015
42 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
43 Phương pháp tính 9 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2015
44 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6 C 6 (C) 24/06/2016
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.1 D 5.1 (D) 24/06/2016
46 CAD/CAM 8 8 B 8 (B) 18/07/2016
47 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
49 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 27/07/2016
50 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
51 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 15/12/2016
52 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7 B 7 (B) 30/12/2016
53 Tự động hoá quá trình sản xuất 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
54 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
55 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.3 8.3 B 8.3 (B) 29/05/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
57 Vật lý 10 9.6 A 9.6 (A) 23/02/2016
58 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 09/02/2015
59 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 19/08/2016
60 Giáo dục thể chất 2 I (I)
61 Pháp luật đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 23/02/2016
62 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
63 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo