Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Mạnh Cường
Mã sinh viên: 0841010153
Lớp: ĐH CK 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 3 2 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 03/03/2014 19/03/2014
5 Vật liệu học 5 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2014
6 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 06/03/2014
7 Hình họa 2 2.5 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 01/03/2014 20/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Giáo dục thể chất 2 I (I)
10 Toán cao cấp 2A 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2014
11 Tin học văn phòng 7 6.6 C 6.6 (C) 28/06/2014
12 Nguyên lý máy 1 4.5 3.2 5.5 F C 5.5 (C) 23/06/2014 31/07/2014
13 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
14 Sức bền vật liệu 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/06/2014 07/08/2014
15 Vật lý 8 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2014
16 Vẽ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2014
17 Hình họa 5.5 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2014
18 Toán cao cấp 1 4 5.5 C 5.5 (C) 03/09/2014
19 Kỹ thuật điện 7.5 7.4 B 7.4 (B) 01/09/2015
20 CAD 2.5 5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/09/2015 29/09/2015
21 Kỹ thuật điện 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 03/01/2015 03/02/2015
22 Tiếng Anh 1 5.5 5.4 D 5.4 (D) 30/12/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2014
24 Chi tiết máy 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 11/12/2014 06/02/2015
25 CAD I (I)
26 Nguyên lý cắt 4.5 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2015
27 Thuỷ lực đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2014
28 Giáo dục thể chất 3 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 13/12/2014 02/02/2015
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Lý thuyết điều khiển 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 17/06/2015 07/08/2015
31 Máy cắt 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 22/06/2015 08/08/2015
32 Hóa học đại cương 8.5 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2015
33 Giáo dục thể chất 4 6 5 D 5 (D) 18/06/2015
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 05/07/2015 15/08/2015
35 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
36 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
37 Kỹ năng giao tiếp 0 2.7 F 2.7 (F) 07/01/2016
38 CAD/CAE 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2016
39 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
40 Công nghệ CNC 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
41 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2015
42 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 29/12/2015
43 Phương pháp tính 8 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
44 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7 B 7 (B) 24/06/2016
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
46 CAD/CAM 4.5 5.6 C 5.6 (C) 18/07/2016
47 Thiết kế dụng cụ cắt 4 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2016
49 Đồ gá 4 5.3 D 5.3 (D) 27/07/2016
50 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7.5 B 7.5 (B)
52 Pháp luật đại cương 4.5 5 D 5 (D) 14/12/2016
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 15/12/2016
54 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6 C 6 (C) 30/12/2016
55 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
56 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8 7.8 B 7.8 (B) 01/06/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
58 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 8 B 8 (B)
59 Chuyên đề CAPP 7.5 B 7.5 (B)
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 11/02/2015 09/03/2015
61 Tiếng Anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2015
62 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 31/08/2015
63 Kỹ năng giao tiếp 3.5 5 D 5 (D) 26/02/2016
64 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
65 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
66 Thực hành Hàn 7.8 B 7.8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo