Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Phương
Mã sinh viên: 0841010165
Lớp: ĐH CK 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 6 5.9 C 5.9 (C) 03/03/2014
5 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2014
6 Cơ lý thuyết 3 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2014
7 Hình họa 1.5 1.5 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 01/03/2014 20/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 21/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2014
11 Tin học văn phòng 9.5 8.8 A 8.8 (A) 28/06/2014
12 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 23/06/2014
13 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
14 Sức bền vật liệu 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
15 Vật lý 3.5 5.1 D 5.1 (D) 19/06/2014
16 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2014
17 Hình họa 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2014
18 Kỹ thuật điện 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2015
19 Kỹ thuật điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/01/2015 03/02/2015
20 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 30/12/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 4.2 D 4.2 (D) 27/12/2014
22 Chi tiết máy 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 11/12/2014 06/02/2015
23 CAD 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2015
24 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
25 Thuỷ lực đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2014
26 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 13/12/2014
27 Lý thuyết điều khiển 5 5.8 C 5.8 (C) 17/06/2015
28 Máy cắt 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 22/06/2015 08/08/2015
29 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2015
30 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2015
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.6 C 5.6 (C) 05/07/2015
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Tiếng Anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2015
34 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
36 CAD/CAE 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/01/2016
37 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
38 Công nghệ CNC 3 4.6 D 4.6 (D) 14/01/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2015
40 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
41 Phương pháp tính 7 6.9 C 6.9 (C) 18/12/2015
42 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2016
43 Công nghệ chế tạo máy 2 8 8 B 8 (B) 24/06/2016
44 CAD/CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 18/07/2016
45 Thiết kế dụng cụ cắt 5 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4 D 4 (D) 29/06/2016
47 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 27/07/2016
48 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
49 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
50 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
51 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/12/2016
52 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6 C 6 (C) 30/12/2016
53 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
54 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8 8.2 B 8.2 (B) 01/06/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9.5 A 9.5 (A)
56 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6.5 C 6.5 (C)
57 Chuyên đề CAPP 5.5 C 5.5 (C)
58 Toán cao cấp 2A 6.5 7 B 7 (B) 06/02/2015
59 Vật lý 6 6.4 C 6.4 (C) 06/02/2015
60 Pháp luật đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2016
61 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2015
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2016
64 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
65 Thực hành Hàn 7.7 B 7.7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo