Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn An
Mã sinh viên: 0841010170
Lớp: ĐH CK 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 0 1 0.8 1.5 F F 1.5 (F) 03/03/2014 19/03/2014
5 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 23/02/2014
6 Cơ lý thuyết 3.5 4.7 D 4.7 (D) 06/03/2014
7 Hình họa 8.5 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 21/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 03/07/2014 09/08/2014
11 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
12 Nguyên lý máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 18/07/2014 31/07/2014 ĐPK
13 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
14 Sức bền vật liệu 1 4.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 27/06/2014 07/08/2014
15 Vật lý 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 19/06/2014 01/08/2014
16 Vẽ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
18 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 13/09/2016
19 Toán cao cấp 1 1.5 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật điện 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 03/01/2015 03/02/2015
21 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2014
23 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 11/12/2014
24 CAD I (I)
25 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
26 Thuỷ lực đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2014
27 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 13/12/2014
28 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 17/12/2016
29 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.4 F 3.4 (F) 12/01/2017
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2016
31 Máy cắt 6 6.1 C 6.1 (C) 19/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 17/06/2015 07/08/2015
33 Máy cắt 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 22/06/2015 08/08/2015
34 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2015
35 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2015
36 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 05/07/2015 15/08/2015
37 Tiếng Anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2015
38 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
39 Kỹ năng giao tiếp 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2016
40 CAD/CAE 8 8 B 8 (B) 29/01/2016
41 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
42 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 28/01/2016
43 Công nghệ CNC 4 5 D 5 (D) 14/01/2016
44 CAD 4 5 D 5 (D) 29/01/2016
45 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2015
46 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
47 Phương pháp tính 3 3.8 F 3.8 (F) 18/12/2015
48 CAD/CAM 5 5.6 C 5.6 (C) 18/07/2016
49 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
50 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 27/07/2016
51 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3 F 3 (F) 29/06/2016
53 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
54 Công nghệ xử lý vật liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
55 Thực hành Hàn 7.7 B 7.7 (B)
56 Cơ sở thiết kế máy công cụ 2.5 4.3 D 4.3 (D) 15/12/2016
57 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
58 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
59 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7.5 B 7.5 (B)
60 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.5 B 7.5 (B) 01/06/2017
61 Kỹ thuật điện 5 5.4 D 5.4 (D) 10/05/2017
62 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
63 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 8 B 8 (B)
64 Chuyên đề CAPP 3.5 F 3.5 (F)
65 Phương pháp tính 1 2.3 F 2.3 (F) 05/09/2016
66 Phương pháp tính 3.5 5.5 C 5.5 (C) 30/08/2017
67 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5 D 5 (D) 29/08/2017
68 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2016
69 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
70 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
71 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo