Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Văn Dương
Mã sinh viên: 0841010172
Lớp: ĐH CK 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 03/03/2014
5 Vật liệu học 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 23/02/2014 13/03/2014
6 Cơ lý thuyết 6.5 7.5 B 7.5 (B) 06/03/2014
7 Hình họa 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 01/03/2014 20/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/10/2014
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 21/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 7.5 8 B 8 (B) 03/07/2014
11 Tin học văn phòng 8 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2014
12 Nguyên lý máy 4 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2014
13 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
14 Sức bền vật liệu 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 27/06/2014 07/08/2014
15 Vật lý 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 19/06/2014 01/08/2014
16 Vẽ kỹ thuật 2.5 2.5 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 11/07/2014 06/08/2014
17 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 22/10/2014
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 26/08/2014
19 CAD 7 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2015
20 Vẽ kỹ thuật 9 9 A 9 (A) 27/08/2015
21 Kỹ thuật điện 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2015
22 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 30/12/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.7 A 8.7 (A) 27/12/2014
24 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 11/12/2014
25 CAD 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2015
26 Nguyên lý cắt 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2015
27 Thuỷ lực đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2014
28 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 13/12/2014
29 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2015
30 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
31 Lý thuyết điều khiển 6 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2015
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 29/06/2015
33 Máy cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2015 ĐPK
34 Hóa học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 02/07/2015
35 Giáo dục thể chất 4 5 7 4.3 5.7 D C 5.7 (C) 18/06/2015 25/09/2015
36 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
37 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2015
38 CAD/CAE 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
39 Công nghệ chế tạo máy 1 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2016
40 Công nghệ CNC 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2016
41 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2015
42 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
43 Phương pháp tính 9 9 A 9 (A) 18/12/2015
44 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2016
45 Kỹ năng giao tiếp 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
46 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2016
47 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
48 CAD/CAM 5 6 C 6 (C) 18/07/2016
49 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.3 D 5.3 (D) 14/07/2016
50 Đồ gá 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2016
51 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
53 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7.5 B 7.5 (B)
54 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/12/2016
55 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2016
56 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
57 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.9 8.9 A 8.9 (A) 29/05/2017
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 11/02/2015 09/03/2015
60 Pháp luật đại cương 5 5 D 5 (D) 11/02/2015
61 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo