Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Ngọc Duy
Mã sinh viên: 0841010174
Lớp: ĐH CK 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh ** 7 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 20/01/2014 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 2.5 2.5 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 03/03/2014 19/03/2014
5 Vật liệu học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2014
6 Cơ lý thuyết 1 2.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/03/2014 22/03/2014
7 Hình họa 1.5 7 3.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/03/2014 20/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 21/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 1.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 03/07/2014 09/08/2014
11 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2014
12 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
13 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
14 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2014
15 Vật lý 7 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2014
16 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2014
17 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật điện I (I)
19 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
20 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2014
21 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 11/12/2014
22 CAD I (I)
23 Nguyên lý cắt 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/01/2015 28/01/2015
24 Thuỷ lực đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 24/12/2014
25 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 13/12/2014
26 Lý thuyết điều khiển I (I)
27 Máy cắt 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 22/06/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Hóa học đại cương I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 05/07/2015 15/08/2015
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Tiếng Anh 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/07/2015 29/08/2015
33 Kỹ năng giao tiếp I (I)
34 Phương pháp tính ** ** ** (I) 17/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 CAD/CAE ** ** ** (I) 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** (I) 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Công nghệ CNC I (I)
39 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 26/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Giáo dục thể chất 5 I (I)
41 CAD/CAM I (I)
42 Lý thuyết điều khiển I (I)
43 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo