Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Quang Vĩnh
Mã sinh viên: 0841010175
Lớp: ĐH CK 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 03/03/2014 04/04/2014 ĐPK
5 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2014
6 Cơ lý thuyết 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
7 Hình họa 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 21/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2014
11 Tin học văn phòng 9.5 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2014
12 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 23/06/2014
13 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
14 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2014
15 Vật lý 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 19/06/2014 01/08/2014
16 Vẽ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
17 Toán cao cấp 1 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 03/09/2014 01/10/2014
18 Toán cao cấp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2016
19 Kỹ thuật điện 9 8.7 A 8.7 (A) 01/09/2015
20 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 17/12/2016
21 Kỹ thuật điện 1 1 3 3 F F 3 (F) 03/01/2015 03/02/2015
22 Tiếng Anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 19/01/2015 ĐPK
23 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 27/12/2014
24 Chi tiết máy 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 11/12/2014 06/02/2015
25 CAD I (I)
26 Nguyên lý cắt 1.5 5 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 06/01/2015 28/01/2015
27 Thuỷ lực đại cương 4 4 D 4 (D) 24/12/2014
28 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 13/12/2014
29 Lý thuyết điều khiển 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 17/06/2015 07/08/2015
30 Máy cắt 4 5 D 5 (D) 22/06/2015
31 Hóa học đại cương 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 02/07/2015 06/08/2015
32 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 18/06/2015
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 05/07/2015
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 27/07/2015 ĐPK
36 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6.5 C 6.5 (C)
37 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.2 C 6.2 (C) 01/06/2017
38 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
39 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
40 Tiếng Anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/01/2016
41 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
42 CAD/CAE ** ** ** (I) 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 22/01/2016 ĐPK
44 Công nghệ CNC 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2016
45 CAD 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2016
46 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 26/12/2015
47 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 29/12/2015
48 Phương pháp tính 9 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
49 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2016
50 CAD/CAM 6.5 6.9 C 6.9 (C) 18/07/2016
51 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
52 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2016
53 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
55 Thực hành Hàn 8.3 B 8.3 (B)
56 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5.5 6 C 6 (C) 15/12/2016
57 Công nghệ xử lý vật liệu 8.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
58 Thực hành CNC 7.8 B 7.8 (B)
59 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
60 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
62 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 3 F 3 (F)
63 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2015
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 07/09/2015 22/09/2015
65 Pháp luật đại cương 5.5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2016
66 Hệ thống tự động thuỷ khí 7 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2016
67 Máy cắt 7 7.6 B 7.6 (B) 25/08/2016
68 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo