Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Văn Chung
Mã sinh viên: 0841010181
Lớp: ĐH CK 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 3 4.5 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 03/03/2014 19/03/2014
5 Vật liệu học 2 6.5 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/02/2014 13/03/2014
6 Cơ lý thuyết 3 5.2 D 5.2 (D) 06/03/2014
7 Hình họa 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 01/03/2014 20/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 27/10/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 21/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 03/07/2014 09/08/2014
11 Tin học văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2014
12 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
13 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
14 Sức bền vật liệu 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2014
15 Vật lý 5 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2014
16 Vẽ kỹ thuật 1.5 1.5 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 11/07/2014 06/08/2014
17 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 10/05/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
19 Cơ lý thuyết 8 7.8 B 7.8 (B) 02/09/2015
20 Hóa học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 26/08/2015
21 Toán cao cấp 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/09/2015 ĐPK
22 CAD 6.5 7 B 7 (B) 29/01/2016
23 Kỹ thuật điện 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 03/01/2015 03/02/2015
24 Tiếng Anh 1 4.5 4.4 D 4.4 (D) 30/12/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2014
26 Chi tiết máy 7 6.8 C 6.8 (C) 11/12/2014
27 CAD I (I)
28 Nguyên lý cắt 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2015
29 Thuỷ lực đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2014
30 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 13/12/2014
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2017
32 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 21/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
34 Lý thuyết điều khiển 4 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2016
35 Lý thuyết điều khiển I (I)
36 Máy cắt 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 22/06/2015 08/08/2015
37 Hóa học đại cương I (I)
38 Giáo dục thể chất 4 I (I)
39 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 F (I) 05/07/2015
40 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
41 Tiếng Anh 2 4 5 D 5 (D) 07/07/2015
42 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2016
43 CAD/CAE 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
44 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.6 C 5.6 (C) 07/01/2016
45 Công nghệ CNC 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
46 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2015
47 Phương pháp tính 7 7.4 B 7.4 (B) 18/12/2015
48 Tiếng Anh 3 3.5 4 D 4 (D) 16/01/2017
49 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
50 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 27/07/2016
51 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
52 CAD/CAM 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2016
53 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2016
54 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
55 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
56 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
57 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 15/12/2016
58 Pháp luật đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
59 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
60 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.2 C 6.2 (C) 01/06/2017
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
62 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
63 Chuyên đề CAPP 3.5 F 3.5 (F)
64 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.4 B 8.4 (B) 17/02/2017
65 Hình họa 4.5 5 D 5 (D) 06/02/2015
66 Vẽ kỹ thuật 4.5 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2015
67 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2016
68 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
69 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 22/08/2016
70 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
71 Thực hành Hàn 8 B 8 (B)
72 Chuyên đề CAPP 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo