Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Khánh
Mã sinh viên: 0841010182
Lớp: ĐH CK 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/03/2014
5 Vật liệu học 3.5 4.8 D 4.8 (D) 23/02/2014
6 Cơ lý thuyết 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 06/03/2014 22/03/2014
7 Hình họa 1.5 2 3.2 3.5 F F 3.5 (F) 01/03/2014 20/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 21/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 03/07/2014 09/08/2014
11 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 28/06/2014
12 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2014
13 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
14 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2014
15 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2014
16 Vẽ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2014
17 Cơ lý thuyết 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 29/08/2014 23/09/2014
18 Hình họa 4 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2014
19 Cơ lý thuyết 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 02/09/2015 16/09/2015
20 Phương pháp tính ** ** ** (I) 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật điện 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 03/01/2015 03/02/2015
22 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.3 D 4.3 (D) 27/12/2014
23 Tiếng Anh 1 3.5 4.1 D 4.1 (D) 30/12/2014
24 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 11/12/2014
25 CAD 5.5 6 C 6 (C) 15/01/2015
26 Nguyên lý cắt 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 06/01/2015 28/01/2015
27 Thuỷ lực đại cương 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 24/12/2014 19/01/2015
28 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 13/12/2014
29 Lý thuyết điều khiển 1 6.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 17/06/2015 07/08/2015
30 Máy cắt 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 22/06/2015 08/08/2015
31 Hóa học đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2015
32 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 18/06/2015
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2015
34 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
35 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
36 Tiếng Anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 29/01/2016
37 Kỹ năng giao tiếp 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
38 CAD/CAE 7.5 8 B 8 (B) 29/01/2016
39 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
40 Công nghệ CNC 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2016
41 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2015
42 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
43 Phương pháp tính 4 5.2 D 5.2 (D) 18/12/2015
44 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 24/06/2016
46 CAD/CAM 8 7.9 B 7.9 (B) 18/07/2016
47 Thiết kế dụng cụ cắt 4.5 4.5 D 4.5 (D) 14/07/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
49 Đồ gá 4 5.3 D 5.3 (D) 27/07/2016
50 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
51 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
52 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
53 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 14/12/2016
54 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/12/2016
55 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
56 Thực hành CNC 7.3 B 7.3 (B)
57 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.5 B 7.5 (B) 01/06/2017
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
59 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
60 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
61 Vật lý 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/02/2015 ĐPK
62 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2015
63 Nguyên lý cắt 5 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2015
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2016
65 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
66 Thực hành Hàn 7.8 B 7.8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo