Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quang Sơn
Mã sinh viên: 0841010183
Lớp: ĐH CK 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 20/01/2014 24/07/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 0 1.5 1.2 2.2 F F 2.2 (F) 03/03/2014 19/03/2014
5 Vật liệu học 7 7 B 7 (B) 23/02/2014
6 Cơ lý thuyết 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 06/03/2014 22/03/2014
7 Hình họa 5 6 C 6 (C) 01/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 21/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 2 0 3.2 1.8 F F 3.2 (F) 03/07/2014 09/08/2014
11 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2014
12 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2014
13 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
14 Sức bền vật liệu 0 0.5 2.5 2.8 F F 2.8 (F) 27/06/2014 07/08/2014
15 Vật lý 6 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2014
16 Vẽ kỹ thuật 5 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2014
17 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 03/09/2014
18 Vẽ kỹ thuật 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 27/08/2015 13/09/2015
19 Kỹ thuật điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2015
20 Toán cao cấp 1 6 5.9 C 5.9 (C) 26/08/2016
21 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
22 Nguyên lý máy 2 3.8 F 3.8 (F) 20/12/2015
23 Kỹ thuật điện 1.5 3 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 03/01/2015 06/02/2015
24 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 27/12/2014 29/01/2015
26 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 11/12/2014
27 CAD I (I)
28 Nguyên lý cắt 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 06/01/2015 28/01/2015
29 Thuỷ lực đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2014
30 Giáo dục thể chất 3 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 13/12/2014 02/02/2015
31 Lý thuyết điều khiển 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 17/06/2015 07/08/2015
32 Máy cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 22/06/2015
33 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2015
35 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2015 ĐPK
36 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
37 Máy cắt 6 6.1 C 6.1 (C) 19/06/2016
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6 C 6 (C) 29/06/2016
39 CAD/CAE 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
40 Công nghệ chế tạo máy 1 0.5 2.8 F 2.8 (F) 07/01/2016
41 Công nghệ CNC 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2016
42 CAD 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
43 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2015
44 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
45 Phương pháp tính 4.5 4.8 D 4.8 (D) 18/12/2015
46 Tiếng Anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2016
47 Kỹ năng giao tiếp 2 4 D 4 (D) 07/01/2016
48 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
50 CAD/CAM 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2016
51 Thiết kế dụng cụ cắt 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2016
52 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 27/07/2016
53 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 7 B 7 (B) 24/06/2016
54 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
55 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
56 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
57 Thực hành Hàn 5.8 C 5.8 (C)
58 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 15/12/2016
59 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7 B 7 (B) 30/12/2016
60 Thực hành CNC 7.3 B 7.3 (B)
61 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/06/2017
62 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
63 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
64 Chuyên đề CAPP 5.5 C 5.5 (C)
65 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
66 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2016
67 Sức bền vật liệu 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 09/02/2015 08/03/2015
68 Hóa học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2015
69 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 06/02/2015
70 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2015
71 Phương pháp tính 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2016
72 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
73 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6 C 6 (C) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo