Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Huy
Mã sinh viên: 0841010186
Lớp: ĐH CK 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2014
5 Vật liệu học 3.5 4.8 D 4.8 (D) 23/02/2014
6 Cơ lý thuyết 4 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2014
7 Hình họa 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 01/03/2014 20/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 21/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2014
11 Tin học văn phòng 7 6.9 C 6.9 (C) 28/06/2014
12 Nguyên lý máy 6 7 B 7 (B) 23/06/2014
13 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
14 Sức bền vật liệu 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 27/06/2014 07/08/2014
15 Vật lý 6 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2014
16 Vẽ kỹ thuật 3 5.5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 11/07/2014 06/08/2014
17 Kỹ thuật điện 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 03/01/2015 03/02/2015
18 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2014
19 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
20 Chi tiết máy 5 6.3 C 6.3 (C) 11/12/2014
21 CAD I (I)
22 Nguyên lý cắt 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 06/01/2015 28/01/2015
23 Thuỷ lực đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2014
24 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 13/12/2014
25 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 17/12/2016
26 Lý thuyết điều khiển 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2015
27 Máy cắt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2015
28 Hóa học đại cương 6 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2015
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.7 B 7.7 (B) 05/07/2015
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2015
33 Tiếng Anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2016
34 Kỹ năng giao tiếp 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2016
35 CAD/CAE 7 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2016
36 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
37 Công nghệ CNC 7 7 B 7 (B) 14/01/2016
38 CAD 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2015
40 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
41 Phương pháp tính 9 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2015
42 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2016
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.4 B 7.4 (B) 24/06/2016
44 CAD/CAM 6.5 6.9 C 6.9 (C) 18/07/2016
45 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
47 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 27/07/2016
48 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
49 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 14/12/2016
50 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
51 Công nghệ xử lý vật liệu 8.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
52 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
53 Tự động hoá quá trình sản xuất 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
54 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 8 B 8 (B)
55 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.8 8.8 A 8.8 (A) 29/05/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9.5 A 9.5 (A)
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 20/02/2016
58 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
59 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo