Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thái
Mã sinh viên: 0841010188
Lớp: ĐH CK 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 03/03/2014 04/04/2014 ĐPK
5 Vật liệu học 4 5.2 D 5.2 (D) 23/02/2014
6 Cơ lý thuyết 4 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2014
7 Hình họa 4 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 21/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2014
11 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 28/06/2014
12 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2014
13 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
14 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
15 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2014
16 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 D 5 (D) 11/07/2014
17 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2014
18 Hình họa 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2015
19 Vật liệu học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2015
20 Kỹ thuật điện 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 03/01/2015 03/02/2015
21 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2014
22 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 11/12/2014
23 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 05/01/2015
24 CAD 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2015
25 Nguyên lý cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2015
26 Thuỷ lực đại cương 6 6 C 6 (C) 24/12/2014
27 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 13/12/2014
28 Lý thuyết điều khiển 6 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2015
29 Máy cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2015
30 Hóa học đại cương 5.5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2015
31 Giáo dục thể chất 4 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 18/06/2015 25/09/2015
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2015
33 Tiếng Anh 2 4.5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
34 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
35 Tiếng Anh 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 24/02/2016 ĐPK
36 Kỹ năng giao tiếp 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
37 CAD/CAE 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2016
38 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 07/01/2016
39 Công nghệ CNC 6 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2016
40 CAD 6.5 7 B 7 (B) 29/01/2016
41 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2015
42 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2015
43 Phương pháp tính 6 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
44 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.3 B 8.3 (B) 01/07/2016
45 Pháp luật đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2016
46 Công nghệ chế tạo máy 2 8 8 B 8 (B) 24/06/2016
47 CAD/CAM 8 8.1 B 8.1 (B) 18/07/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
49 Thiết kế dụng cụ cắt 4 4.5 D 4.5 (D) 14/07/2016
50 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2016
51 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
52 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
53 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 8 B 8 (B)
54 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2016
55 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.6 8.6 A 8.6 (A) 29/05/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9.5 A 9.5 (A)
58 Vật lý 7.5 8 B 8 (B) 23/02/2016
59 Vẽ kỹ thuật 8 7.8 B 7.8 (B) 09/02/2015
60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2015
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 07/09/2015
62 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 24/02/2016
63 Thực hành CNC 9 A 9 (A)
64 Thực hành Hàn 8.8 A 8.8 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo