Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Xuân Cường
Mã sinh viên: 0841010192
Lớp: ĐH CK 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 03/03/2014
5 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2014
6 Cơ lý thuyết 5.5 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
7 Hình họa 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Giáo dục thể chất 2 9 9 A 9 (A) 21/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2014
11 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2014
12 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 23/06/2014
13 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
14 Sức bền vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
15 Vật lý 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 19/06/2014 01/08/2014
16 Vẽ kỹ thuật 5 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2014
17 Kỹ thuật điện 3 4.1 D 4.1 (D) 01/09/2015
18 Kỹ thuật điện 3 4.2 D 4.2 (D) 03/01/2015
19 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2014
20 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 30/12/2014
21 Chi tiết máy 9 8.5 A 8.5 (A) 11/12/2014
22 CAD 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2015
23 Nguyên lý cắt 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
24 Thuỷ lực đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2014
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 13/12/2014
26 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2015
27 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
28 Lý thuyết điều khiển 0 8.5 1.7 7.3 F B 7.3 (B) 16/07/2015 07/08/2015
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 05/07/2015 15/08/2015
30 Máy cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/06/2015
31 Giáo dục thể chất 4 I (I)
32 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2015
33 Kỹ năng giao tiếp 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
34 CAD/CAE 9 8.8 A 8.8 (A) 29/01/2016
35 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
36 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2016
37 Công nghệ CNC 4.5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2015
39 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2015
40 Phương pháp tính 7 7.4 B 7.4 (B) 18/12/2015
41 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.6 C 5.6 (C) 24/06/2016
43 CAD/CAM 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2016
44 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2016
46 Đồ gá 4.5 6 C 6 (C) 27/07/2016
47 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
48 Tự động hoá quá trình sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
49 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
50 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
51 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8 B 8 (B) 15/12/2016
52 Công nghệ xử lý vật liệu 8.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
53 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
54 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8 7.8 B 7.8 (B) 01/06/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
56 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5.5 C 5.5 (C)
57 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
58 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 01/09/2015
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2016
60 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
61 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
62 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo