Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Triệu Văn Đề
Mã sinh viên: 0841010194
Lớp: ĐH CK 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 03/03/2014 04/04/2014 ĐPK
5 Vật liệu học 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2014
6 Cơ lý thuyết 4 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2014
7 Hình họa 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
9 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 21/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 03/07/2014 09/08/2014
11 Tin học văn phòng 6 6.1 C 6.1 (C) 28/06/2014
12 Nguyên lý máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 23/06/2014 31/07/2014
13 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
14 Sức bền vật liệu 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 27/06/2014 07/08/2014
15 Vật lý 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 19/06/2014 01/08/2014
16 Vẽ kỹ thuật 3.5 4 D 4 (D) 11/07/2014
17 Toán cao cấp 1 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 02/09/2015 17/09/2015
18 Vật lý 5 5.9 C 5.9 (C) 31/08/2015
19 Toán cao cấp 1 5 5.6 C 5.6 (C) 23/08/2017
20 Phương pháp tính 0.5 0.8 F 0.8 (F) 20/12/2016
21 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 17/12/2016
22 Kỹ thuật điện 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 03/01/2015 03/02/2015
23 Tiếng Anh 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2014
24 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2014
25 Chi tiết máy 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 11/12/2014 06/02/2015
26 CAD I (I)
27 Nguyên lý cắt 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/01/2015 28/01/2015
28 Thuỷ lực đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2014
29 Giáo dục thể chất 3 5 6.3 C 6.3 (C) 13/12/2014
30 Lý thuyết điều khiển 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/06/2015 07/08/2015
31 Máy cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 22/06/2015
32 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2015
33 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2015
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2015
35 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
36 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
37 CAD/CAE 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2016
38 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 07/01/2016
39 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
40 Công nghệ CNC 2 3.6 F 3.6 (F) 14/01/2016
41 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2015
42 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
43 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
44 Công nghệ CNC 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
45 Công nghệ chế tạo máy 2 3 4.5 D 4.5 (D) 24/06/2016
46 CAD/CAM 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2016
47 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
48 Đồ gá 5 5.3 D 5.3 (D) 27/07/2016
49 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2016
51 Tự động hoá quá trình sản xuất 5 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2016
52 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4 5.3 D 5.3 (D) 15/12/2016
54 Pháp luật đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 14/12/2016
55 Thực hành Hàn 7.2 B 7.2 (B)
56 Công nghệ xử lý vật liệu 8.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
57 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
58 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/06/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
60 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
61 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
62 Phương pháp tính 7 6.5 C 6.5 (C) 25/08/2017
63 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2017
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/02/2016
65 CAD 7 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2016
66 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
67 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo