Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Lạng
Mã sinh viên: 0841010206
Lớp: ĐH CK 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 03/03/2014
5 Vật liệu học 8 8 B 8 (B) 23/02/2014
6 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 06/03/2014
7 Hình họa 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 01/03/2014 20/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/10/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 21/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/07/2014 09/08/2014
11 Tin học văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 28/06/2014
12 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 23/06/2014
13 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
14 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
15 Vật lý 4 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2014
16 Vẽ kỹ thuật 1.5 2.5 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 11/07/2014 06/08/2014
17 CAD 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/09/2015
18 Hình họa 4.5 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2015
19 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7 B 7 (B) 17/12/2016
20 Kỹ thuật điện 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 03/01/2015 03/02/2015
21 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2014
22 Chi tiết máy 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 11/12/2014 06/02/2015
23 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2015
24 CAD I (I)
25 Nguyên lý cắt 0.5 4.5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 06/01/2015 28/01/2015
26 Thuỷ lực đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 24/12/2014
27 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 13/12/2014
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Lý thuyết điều khiển 7 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2015
30 Máy cắt 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 22/06/2015 08/08/2015
31 Hóa học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2015
32 Giáo dục thể chất 4 1 6 1.7 5 F D 5 (D) 18/06/2015 25/09/2015
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.5 B 7.5 (B) 05/07/2015
34 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2015 ĐPK
35 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
36 Tiếng Anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
37 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
38 CAD/CAE 6.5 7 B 7 (B) 29/01/2016
39 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
40 Công nghệ CNC 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2016
41 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2015
42 Giáo dục thể chất 5 I (I)
43 Phương pháp tính 3 3.7 F 3.7 (F) 18/12/2015
44 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2016
45 CAD/CAM 3.5 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2016
46 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2016
48 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 27/07/2016
49 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
50 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 15/12/2016
51 Tự động hoá quá trình sản xuất 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
52 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
53 Thực hành Hàn 7.3 B 7.3 (B)
54 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 14/12/2016
55 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
56 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
57 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8 8 B 8 (B) 01/06/2017
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
59 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6.5 C 6.5 (C)
60 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
61 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
62 Vẽ kỹ thuật 3 3.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 09/02/2015 03/03/2015
63 Phương pháp tính 8 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2016
64 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 30/08/2015 12/09/2015
65 Giáo dục thể chất 5 9 7.2 B 7.2 (B) 08/03/2016
66 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 20/02/2016
67 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo