Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Triệu
Mã sinh viên: 0841010207
Lớp: ĐH CK 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 0 3 2 4 F D 4 (D) 03/03/2014 19/03/2014
5 Vật liệu học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2014
6 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
7 Hình họa 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 21/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2014
11 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
12 Nguyên lý máy 3 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2014
13 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
14 Sức bền vật liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/06/2014 07/08/2014
15 Vật lý 5.5 6.6 C 6.6 (C) 19/06/2014
16 Vẽ kỹ thuật 7.5 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
17 Kỹ thuật điện 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 03/01/2015 03/02/2015
18 Tiếng Anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
19 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2014
20 Chi tiết máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 11/12/2014 06/02/2015
21 CAD 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2015
22 Nguyên lý cắt 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/01/2015 28/01/2015
23 Thuỷ lực đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2014
24 Giáo dục thể chất 3 7 7.7 B 7.7 (B) 13/12/2014
25 Lý thuyết điều khiển 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 17/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Máy cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 22/06/2015
27 Hóa học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.5 B 7.5 (B) 05/07/2015
30 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
33 CAD/CAE 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
34 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
35 Tiếng Anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2016
36 Công nghệ CNC 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2016
37 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2015
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
39 Phương pháp tính 7 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2015
40 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
41 CAD/CAM I (I)
42 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
43 Đồ gá ** ** ** ** 27/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực hành cắt gọt 2 0 F (I)
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 0 F (I)
46 Toán cao cấp 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 09/02/2015
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 20/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo