Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoài Nam
Mã sinh viên: 0841010209
Lớp: ĐH CK 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 2.5 1.5 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 03/03/2014 19/03/2014
5 Vật liệu học 4 5.2 D 5.2 (D) 23/02/2014
6 Cơ lý thuyết 4.5 5.2 D 5.2 (D) 06/03/2014
7 Hình họa 7 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 21/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 3 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2014
11 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2014
12 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 23/06/2014
13 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
14 Sức bền vật liệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/06/2014 07/08/2014
15 Vật lý 2 4 D 4 (D) 19/06/2014
16 Vẽ kỹ thuật 6 6 C 6 (C) 11/07/2014
17 Toán cao cấp 1 3.5 5 D 5 (D) 03/09/2014
18 Cơ lý thuyết 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/09/2015 16/09/2015
19 Kỹ thuật điện 2 4 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 01/09/2015 22/09/2015
20 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2014
21 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 29/12/2014
22 Chi tiết máy 6 6.2 C 6.2 (C) 11/12/2014
23 CAD 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2015
24 Kỹ thuật điện 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 03/01/2015 03/02/2015
25 Nguyên lý cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2015
26 Thuỷ lực đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2014
27 Giáo dục thể chất 3 5 6.3 C 6.3 (C) 13/12/2014
28 Lý thuyết điều khiển 6 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2015
29 Máy cắt 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/06/2015
30 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2015
31 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2015
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 05/07/2015
33 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2015
34 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
35 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
36 Kỹ năng giao tiếp 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2016
37 CAD/CAE 8 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2016
38 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2016
39 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2016
40 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2015
41 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2015
42 Phương pháp tính 10 9.7 A 9.7 (A) 18/12/2015
43 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2016
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.1 B 7.1 (B) 24/06/2016
45 CAD/CAM 6 6.4 C 6.4 (C) 18/07/2016
46 Thiết kế dụng cụ cắt 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/07/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
48 Đồ gá 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/07/2016
49 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
50 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
52 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 14/12/2016
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/12/2016
54 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7 B 7 (B) 30/12/2016
55 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.8 8.8 A 8.8 (A) 29/05/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
58 Toán cao cấp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 22/02/2016
59 Vật lý 7.5 7.6 B 7.6 (B) 06/02/2015
60 Toán cao cấp 2A 8 8.2 B 8.2 (B) 31/08/2016
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 20/02/2016
62 Thực hành Hàn 7.3 B 7.3 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo