Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hoàn Vũ
Mã sinh viên: 0841010214
Lớp: ĐH CK 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 03/03/2014 19/03/2014
5 Vật liệu học 3 4.7 D 4.7 (D) 23/02/2014
6 Cơ lý thuyết 5 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2014
7 Hình họa 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
9 Giáo dục thể chất 2 I (I)
10 Toán cao cấp 2A 7 7 B 7 (B) 03/07/2014
11 Tin học văn phòng 4.5 4.8 D 4.8 (D) 28/06/2014
12 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2014
13 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
14 Sức bền vật liệu I (I)
15 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2014
16 Vẽ kỹ thuật 6 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2014
17 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 03/09/2014
18 Kỹ thuật điện 9 8.8 A 8.8 (A) 01/09/2015
19 Kỹ thuật điện 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 03/01/2015 03/02/2015
20 Tiếng Anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 30/12/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2014
22 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 11/12/2014
23 CAD 7 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2015
24 Nguyên lý cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2015
25 Thuỷ lực đại cương 3 8 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 24/12/2014 19/01/2015
26 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 13/12/2014
27 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
28 Lý thuyết điều khiển 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 17/06/2015 07/08/2015
29 Máy cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 22/06/2015
30 Hóa học đại cương 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 02/07/2015 06/08/2015
31 Giáo dục thể chất 4 I (I)
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.6 A 8.6 (A) 05/07/2015
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Tiếng Anh 2 5.5 5.4 D 5.4 (D) 27/07/2015 ĐPK
35 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
36 Tiếng Anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 29/01/2016
37 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 07/01/2016
38 CAD/CAE 0 0 F (I) 29/01/2016
39 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2016
40 Công nghệ CNC 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2016
41 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2015
42 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
43 Phương pháp tính 2.5 3.3 F 3.3 (F) 18/12/2015
44 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2016
45 CAD/CAM 4 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2016
46 Thiết kế dụng cụ cắt 5 6 C 6 (C) 14/07/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
48 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 27/07/2016
49 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
50 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 16/12/2016
51 Thực hành CNC 7.3 B 7.3 (B)
52 Tự động hoá quá trình sản xuất 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
53 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
54 Thực hành Hàn 8 B 8 (B)
55 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/12/2016
56 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5.5 6 C 6 (C) 01/06/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
58 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
59 Chuyên đề CAPP 5 D 5 (D)
60 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
61 Tin học văn phòng 5 5.9 C 5.9 (C) 22/02/2016
62 Toán cao cấp 1 10 8.7 A 8.7 (A) 22/02/2016
63 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 02/02/2016
64 Sức bền vật liệu 1 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 09/02/2015 08/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 19/08/2016
66 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 31/08/2015
67 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 7 3 7 F B 7 (B) 07/09/2015 22/09/2015
68 Phương pháp tính 6 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2016
69 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
70 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2016
71 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo