Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đồng Văn Phúc
Mã sinh viên: 0841010220
Lớp: ĐH CK 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật liệu học 6 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2014
5 Cơ lý thuyết 2 4.2 D 4.2 (D) 06/03/2014
6 Hình họa 5.5 6.5 C 6.5 (C) 04/04/2014 ĐPK
7 Toán cao cấp 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 27/10/2014
9 Vật lý 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 19/06/2014 01/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2014
11 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2014
12 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
13 Vẽ kỹ thuật 3 5 D 5 (D) 11/07/2014
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
16 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 21/07/2014
17 Sức bền vật liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 26/08/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 09/01/2015
19 CAD 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2015
20 Nguyên lý cắt 4 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2014
21 Chi tiết máy 1 3 3.7 5 F D 5 (D) 25/12/2014 06/02/2015
22 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 03/01/2015
23 Thuỷ lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2014
24 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.9 C 6.9 (C) 27/12/2014
26 Hóa học đại cương 7.5 7.4 B 7.4 (B) 23/06/2015
27 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
28 Tiếng Anh 2 5 6 C 6 (C) 07/07/2015
29 Lý thuyết điều khiển 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 16/07/2015 07/08/2015
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 8 B 8 (B) 05/07/2015
31 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 16/07/2015
32 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 22/06/2015
33 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
35 Tiếng Anh 3 5.5 6.4 C 6.4 (C) 29/01/2016
36 Phương pháp tính 9 8.7 A 8.7 (A) 17/12/2015
37 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2015
38 Kỹ năng giao tiếp 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
39 Công nghệ CNC 5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
42 CAD/CAE 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2016
43 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.3 D 5.3 (D) 29/02/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
45 Đồ gá 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2016
46 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/07/2016
47 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2016
48 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
49 CAD/CAM 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2016
50 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 8 B 8 (B)
52 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
54 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
55 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8 B 8 (B) 09/01/2017
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 29/05/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
58 Cơ lý thuyết 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 09/02/2015 18/02/2015
59 Sức bền vật liệu 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 09/02/2015 08/03/2015
60 Vật lý 8 8.2 B 8.2 (B) 25/02/2015 ĐPK
61 Chi tiết máy 8 7.8 B 7.8 (B) 01/09/2015
62 Vẽ kỹ thuật 9 8.8 A 8.8 (A) 27/08/2016
63 Pháp luật đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/02/2016
64 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo